α6300 E-mount camera with APS-C Sensor

Model: ILCE-6300L
RM 4,159.00
1

1. Prices indicated refer to Suggested Retail Price which includes VAT and may change from time to time without prior notice.

  • Overview

    The α6300 is the flagship APS-C mirrorless interchangeable-lens camera from Sony featuring the world’s fastest 0.05-sec. AF with the most phase-detection AF points (425), Exmor CMOS sensor with 24.2 effective megapixels, extra-wide ISO 100-51200 sensitivity range, enhanced 4K movie recording, and XGA OLED Tru-Finder.

  • Features
    Cảm biến hình ảnh Exmor® CMOS 24.2 MP

    Cảm biến hình ảnh Exmor® CMOS 24.2 MP

    Cảm biến Exmor® CMOS 24.2 MP mới giúp nâng hiệu suất hình ảnh lên một tầm cao mới. Dây đồng và mạch điện nâng cấp cho phép hạ thấp lớp dây mỏng và tăng cường hiệu suất hấp thu ánh sáng, mang lại những hình ảnh có độ nhiễu thấp với dải nhạy sáng rộng lên tới ISO 51200. Việc sử dụng dây đồng sẽ tăng tốc độ xuất cũng như khả năng quay phim 4K và Full HD 120 hình/giây.

    Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X™ tốc độ cao

    Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X™ tốc độ cao

    Tốc độ, công suất và hiệu suất mạnh mẽ của bộ xử lý ảnh BIONZ X giải phóng tiềm năng và độ nhạy sáng của cảm biến hình ảnh mới bằng cách nào? Bằng một thuật toán được tối ưu hóa cho cảm biến hình ảnh mới nhằm mang lại những bức ảnh tĩnh và những thước phim có độ phân giải vô song đồng thời tái tạo bố cục và chi tiết tuyệt vời hơn, đặc biệt ở cài đặt ISO từ mức vừa đến cao

    425 điểm lấy nét tự động theo pha

    425 điểm lấy nét tự động theo pha

    Với số lượng điểm lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu nhiều nhất (425) giúp mang lại một phạm vi lấy nét tự động rộng và dày đặc, α6300 lấy nét chính xác, hiệu quả và đáng tin cậy hơn trên các chủ thể trong toàn khung hình.

    Lấy nét tự động nhanh 0,05 giây

    Lấy nét tự động nhanh 0,05 giây

    α6300 đạt tốc độ lấy nét tự động nhanh nhất thế giới (0,05 giây) với hiệu suất lấy nét tự động tích hợp của hệ thống Fast Hybrid AF cải tiến và hiệu quả vượt trội của bộ xử lý hình ảnh BIONZ X giúp xử lý rất nhiều thông tin với độ chính xác đáng kinh ngạc

    Công nghệ dò lấy nét tự động mật độ cao

    Công nghệ dò lấy nét tự động mật độ cao

    Để đạt được độ chính xác và dò tìm ổn định ở mức đáng tin cậy nhất, Công nghệ dò lấy nét tự động mật độ cao mới kích hoạt các điểm lấy nét tự động để bao quát vùng xung quanh chủ thể với mật độ cao hơn xấp xỉ 7,5 lần so với máy ảnh 6000. Chỉ chức năng lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu này mới có thể kích hoạt hoàn toàn các điểm lấy nét tự động và dò tìm các chủ thể di chuyển trong khung hình với độ chính xác tuyệt vời đến thế.

    Ghi hình liên tục và xem trực tiếp tốc độ cao

    Ghi lại rõ nét hành động với chế độ ghi hình liên tục tốc độ cao ở tốc độ khung hình lên đến 11 hình/giây. Hoặc chọn trong số ba tùy chọn tốc độ lên đến 8 hình/giây, tùy theo tình huống, để ghi hình liên tục và xem trực tiếp với độ trễ rất thấp trên màn hình EVF hoặc LCD, để trải nghiệm cảm giác ghi hình trực tiếp với khung ngắm quang học.

    Lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu cho ống kính A-mount

    Lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu cho ống kính A-mount

    α6300 cho khả năng lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu điểm ngay cả khi sử dụng ống kính A-mount bằng bộ ngàm chuyển đổi (LA-EA3) của Sony. Vì vậy bạn có thể tận dụng phạm vi lấy nét cực rộng từ 425 điểm lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu của hệ thống lấy nét tự động, cũng như hiệu suất ưu việt dù chụp bằng ống kính E-mount hay ống kính khác.

    XGA OLED Tru-Finder™

    XGA OLED Tru-Finder™

    α6300 nổi bật với khung ngắm XGA OLED Tru-Finder™ có khả năng hiển thị, độ phân giải và độ tương phản cao, tái hiện những vùng tối và màu sắc cực kỳ chi tiết, cùng với chế độ hiển thị ảnh ở tốc độ khung hình cao 120 hình/giây (100 hình/giây), nhờ đó bạn có thể thấy những cảnh hành động mượt mà và dễ dàng theo dõi trên khung ngắm điện tử này.

    Quay phim 4K

    Quay phim 4K

    Quay phim 4K ở định dạng Super 35mm với tính năng phân giải đầy đủ điểm ảnh và không ghép điểm ảnh cho phép xử lý nhiều thông tin hơn xấp xỉ 2,4 lần so với mức yêu cầu cơ bản cho phim 4K (QFHD: 3840 x 2160). Thực tế, lượng dữ liệu phong phú này tương đương với dữ liệu 6K, vì vậy chắc chắn sẽ cho độ phân giải tối ưu ở hình ảnh 4K.

    Ghi hình chuyển động chậm 4x/5x và 120 hình/giây ở chế độ Full HD

    Ghi hình chuyển động chậm 4x/5x và 120 hình/giây ở chế độ Full HD

    Bạn có thể quay phim Full HD chất lượng cao, kể cả khi quay tốc độ cao ở chế độ Full HD 120 hình/giây (100 hình/giây) với tính năng Dò lấy nét tự động ở tốc độ bit cao lên đến 100 Mbps. Máy ảnh cũng có thể quay phim chuyển động chậm 4x/5x khi tốc độ khung hình được đặt ở 30p (25p) hoặc 24p.

    Chế độ ghi hình S-Gamut/S-Log

    Chế độ ghi hình S-Gamut/S-Log

    Chế độ ghi hình S-Gamut/S-Log mang đến sự linh hoạt để bạn có thể tạo ra những thước phim giàu cảm xúc hơn qua việc chỉnh sửa màu trong giai đoạn hậu kỳ. Các đường cong gamma S-Log3 và S-Log2 có dải tần nhạy sáng rộng (lên tới 1300%) giúp giảm thiểu độ ám trắng và đen. α6300 còn cung cấp vĩ độ 14 điểm dừng ở cài đặt hệ số ảnh S-Log3. Máy ảnh này cũng hỗ trợ S-Gamut, S-Gamut3 và S-Gamut3. Không gian màu đậm chất điện ảnh của Sony. *S-Log2 và S-Log3 được đặt sẵn khi xử lý ảnh.

    Hãy truy cập Hướng dẫn dành cho người sáng tạo

    Ghi hình yên lặng

    Ghi hình yên lặng

    Chế độ Ghi hình yên lặng cho phép bạn nhấn nút chụp ảnh mà không phát ra âm thanh, ngay cả khi chụp liên tục xấp xỉ 3 hình/giây với chức năng dò AF/AE, vì vậy bạn có thể dễ dàng chụp các màn trình diễn trong nhà, thiên nhiên hoang dã bên ngoài và trong các tình huống cần yên tĩnh khác. Để bật/tắt chế độ này một cách trực quan hơn và ít nhầm lẫn hơn, hãy gán chế độ này cho một nút có thể tùy chỉnh.

    Điều khiển từ xa một chạm/Chia sẻ một chạm

    Điều khiển từ xa một chạm/Chia sẻ một chạm

    Điều khiển từ xa một chạm biến chiếc điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn thành khung ngắm/điều khiển từ xa. Tính năng chia sẻ một chạm sẽ truyền ảnh/video sang thiết bị của bạn để chia sẻ trên mạng xã hội. Chỉ cần cài đặt ứng dụng Imaging Edge Mobile qua Wi-Fi cho thiết bị Android có hỗ trợ NFC rồi chạm thiết bị vào máy ảnh để kết nối. Không có NFC? Không vấn đề gì, vì khả năng tương thích mã QR mới cũng có thể kết nối các thiết bị.

    Tìm hiểu thêm

    Chức năng lấy nét Fast Hybrid AF cải tiến cho quay phim

    Giờ đây, tính năng Fast Hybrid AF sẽ làm cho chế độ lấy nét tự động trên phim cực kỳ chính xác và điều này là vô cùng giá trị khi quay phim 4K. Ngoài một dãy các điểm lấy nét tự động theo pha dày đặc, hệ thống này ở α6300 còn có Tốc độ điều khiển lấy nét tự động và Độ nhạy dò lấy nét tự động có thể điều chỉnh, giúp bạn tạo ra những hình ảnh sáng tạo hơn bằng cách điều khiển lấy nét, miễn là điều kiện và trí tưởng tượng của bạn cho phép.

    Lấy nét tự động ở chế độ Phóng đại lấy nét

    Lấy nét tự động ở chế độ Phóng đại lấy nét

    Bạn có thể sử dụng chức năng tự động lấy nét kể cả khi phóng to vùng ảnh đã chọn trên khung ngắm hoặc màn hình LCD, để điều chỉnh vùng lấy nét nổi bật hơn chẳng hạn. Chức năng này rất lý tưởng để chụp cận cảnh, đặc biệt là khi cần lấy nét chính xác.

    Khóa nét AF

    Khóa nét AF

    Chức năng này tự động duy trì chế độ lấy nét trên chủ thể đang chuyển động. Chỉ cần canh chỉnh khung hình mục tiêu và chủ thể sẽ được theo dõi, sau đó nhấn nút ở giữa. Nếu bạn mất dấu chủ thể, máy ảnh có thể dò tìm ra chủ thể đó và tiếp tục sử dụng chức năng Khóa nét khi chủ thể xuất hiện lại trên màn hình.

    Lấy nét theo điểm linh hoạt

    Khi điểm lấy nét tự động đã chọn bị mất dấu hoặc bị chệch khỏi chủ thể đang chuyển động, chức năng Expand Flexible Spot sẽ tự động định hướng các điểm lấy nét tự động xung quanh để khôi phục lấy nét ngay trên chủ thể đó.

    Luôn lấy nét vào ánh mắt

    Luôn lấy nét vào ánh mắt

    Chức năng Lấy nét tự động theo ánh mắt cực kỳ chính xác (trong AF-C) cho phép lấy nét tự động nhất quán và chuẩn xác theo ánh mắt của chủ thể, ngay cả khi chủ thể đang chuyển động. Nhờ công cụ đáng tin cậy này, chắc chắn bạn sẽ có thêm nhiều bức ảnh chân dung được lấy nét chính xác với số ảnh lỗi giảm đi đáng kể. 

    Chất lượng âm thanh cao (cổng kết nối micro, bộ chuyển đổi XLR) 

    Ngoài các micro tích hợp, máy ảnh còn hỗ trợ ngõ vào tín hiệu từ các thiết bị âm thanh chuyên nghiệp với cổng kết nối XLR khi sử dụng một bộ chuyển đổi XLR được bán riêng (XLR-K2M/XLR-K1M) cho phép kết nối với nhiều micro cao cấp khác nhau. Nhờ đó, bạn có thể điều chỉnh cài đặt để đạt được âm thanh tinh tế và ghi âm chất lượng cao/ít nhiễu tương xứng với chất lượng phim.

    Ngõ ra HDMI không nhiễu

    Chức năng này hỗ trợ 4K và Full HD, cho phép xuất phim chất lượng tuyệt vời ra màn hình hoặc máy quay bên ngoài. Bạn cũng có thể ghi hình bằng máy ảnh ngay cả khi xuất tín hiệu bằng chức năng này.

    Gamma Display Assist

    Với chức năng mới này, bạn có thể xem ảnh với độ tương phản tự nhiên đồng thời vẫn ghi hình theo cài đặt hệ số ảnh S-Log, chuyển đổi S-Log2 và S-Log3 thành hệ số ảnh ITU709 (800%) để theo dõi hình ảnh hoặc kiểm tra lấy nét khi phóng to hình ảnh trên màn hình LCD hoặc khung ngắm.

    Chức năng Zebra nâng cao

    Chức năng Zebra nâng cao

    Dễ dàng theo dõi độ phơi sáng hơn, đặc biệt khi chụp ở cài đặt hệ số ảnh S-Log. Chọn mục tiêu mức sáng cho tín hiệu video từ 0-109%, đặt phạm vi từ -10% đến +10% của giá trị đó, sau đó mẫu hình sọc vằn sẽ cho bạn biết các khu vực đã đạt được mức phơi sáng trong phạm vi đó hay chưa. Cài đặt mức sáng tối thiểu mới đưa ra cảnh báo đáng tin cậy để bạn tránh được các điểm vỡ sáng.

    Thân máy bằng hợp kim magiê bền chắc

    Thân máy bằng hợp kim magiê bền chắc

    Với các khung bên trong, vỏ sau, vỏ trên cùng và vỏ trước được làm bằng hợp kim ma-giê, phần thân nhẹ nhưng cứng chắc của máy ảnh α6300 bền bỉ hơn so với các mẫu máy trước đó. Được thiết kế để đem lại khả năng hoạt động và xử lý hình ảnh ổn định, đáng tin cậy, chiếc máy ảnh có kích thước nhỏ gọn này sẵn sàng chịu được sự khắc nghiệt khi ghi hình ngoài trời.  

    Chống bụi và chống ẩm

    Chống bụi và chống ẩm

    Tận hưởng sự thoải mái khi ghi hình trong những môi trường khắc nghiệt nhờ có những biện pháp chống bụi và chống ẩm toàn diện, giúp tránh nước và bụi xâm nhập vào thân máy. Các biện pháp này bao gồm việc bịt kín khu vực xung quanh các nút bấm và vòng xoay, kết cấu máy có hai lớp bảo vệ sẽ liên kết chặt chẽ bảng điều khiển và các bộ phận.

    Ngàm ống kính chắc chắn

    Độ bền và độ cứng của thân máy và ngàm ống kính tạo thành một nền tảng đặc biệt vững chắc để gắn và chịu được trọng lượng của các ống kính lớn, nặng như ống kính chụp siêu tele và những ống kính được ưu tiên để quay phim.

    Nguồn cấp qua USB 

    Bạn có thể cấp nguồn cho máy ảnh thông qua kết nối USB với PC hoặc pin di động. Điều này giúp duy trì pin máy ảnh, kéo dài thời gian sử dụng trước khi hết pin. Khi máy ảnh đã tắt, bạn cũng có thể sạc pin qua kết nối đó.

    Xuất hình ảnh 14-bit RAW

    Khi ghi hình ở định dạng RAW, khả năng xuất ảnh 14-bit RAW và xử lý ảnh 16-bit giúp ghi lại được tối đa các chi tiết và tạo ra hình ảnh chất lượng cao nhất cùng sự chuyển đổi tông màu phong phú. Định dạng 14-bit RAW (ARW Sony) đảm bảo bạn sẽ có được hình ảnh chất lượng tối ưu để có thể chỉnh sửa ảnh sau này (bằng phần mềm Image Data Converter hoặc phần mềm khác).

    Tốc độ màn trập tối thiểu của ISO tự động

    Loại bỏ hiện trạng mờ nhòe khi chụp chủ thể chuyển động bằng việc thiết lập tốc độ màn trập sao cho độ nhạy ISO bắt đầu thay đổi khi chọn ISO TỰ ĐỘNG (trong chế độ P hoặc A, hoặc Khử nhiễu đa khung hình (Multi Frame NR)).

    Cài đặt tên tệp

    Cài đặt tên tệp

    Ba ký tự đầu tiên của tên tệp giờ đây đã có thể chỉnh sửa được trên máy ảnh. Tên tệp bắt đầu với "DSC" theo mặc định nhưng bạn có thể thay đổi và đăng ký ba ký tự theo ý muốn. Tùy chọn này giúp người chụp ảnh quản lý các tệp một cách dễ dàng, nhất là khi làm việc với nhiều máy ảnh được giao.

    Ứng dụng máy ảnh PlayMemories™

    Chụp ảnh sáng tạo hơn với dịch vụ tải ứng dụng, cho phép bạn thêm các chức năng mới vào bộ tính năng trên máy ảnh. Chọn trong các tính năng như Time-lapse để ghi hình ảnh ở các khoảng thời gian đặt sẵn rồi kết hợp chúng lại, Smart Remote Control để kiểm soát cài đặt từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, Sky HDR (hình ảnh dải động cao), Star Trail, Liveview Grading, Smooth Reflection và các ứng dụng khác. Lưu ý: Dịch vụ sẵn có tùy theo khu vực.

    Xem chi tiết

    Capture One (dành cho Sony)

    Capture One (dành cho Sony)

    Capture One Express (dành cho Sony) là một phần mềm chỉnh sửa ảnh miễn phí, đạt giải thưởng cho phép chuyển dữ liệu RAW thành hình ảnh chất lượng cao, quản lý tệp ảnh dễ dàng cũng như mang đến các công cụ chỉnh sửa mạnh mẽ. Bạn có thể mua Capture One Pro (dành cho Sony) để có thêm nhiều công cụ chỉnh sửa hơn nữa cùng khả năng ghi hình vào máy tính.

    Tải xuống miễn phí (Truy cập website của Phase One)

    Hoạt động với iMovie và Final Cut Pro X

    Hoạt động với iMovie và Final Cut Pro X

    Sản phẩm này tương thích với Final Cut Pro X và iMovie.

    Chức năng Remote, Viewer và Edit của Imaging Edge™

    Chức năng Remote, Viewer và Edit của Imaging Edge™

    Nâng cao chất lượng ảnh với các ứng dụng máy tính để bàn Imaging Edge. Sử dụng tính năng “Remote” (Từ xa) để điều khiển việc ghi hình từ xa; “Viewer” (Trình xem) để nhanh chóng xem trước, xếp hạng và chọn ảnh trong các thư viện ảnh lớn; và “Edit” (Chỉnh sửa) để chuyển dữ liệu RAW thành ảnh chất lượng cao để gửi đi. Tận dụng tối đa các tệp RAW của Sony và quản lý việc sản xuất hiệu quả hơn.

    Tìm hiểu thêm

  • Highlight

    Tốc độ lấy nét tự động nhanh nhất thế giới (0,05 giây) với nhiều điểm lấy nét tự động theo pha nhất (425)

    Cảm biến hình ảnh Exmor® CMOS 24.2 MP mới được phát triển

    Bộ xử lý ảnh™ BIONZ X

    Dải nhạy sáng rộng ISO 100 đến 51200

    Quay phim 4K với tính năng phân giải đầy đủ điểm ảnh/không ghép điểm ảnh

    Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

    Ống kính E-mount của Sony

    Loại cảm biến

    APS-C

    Cảm biến

    Cảm biến Exmor® CMOS loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

    Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

    Xấp xỉ 24,2 MP

    Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

    Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (có thể mở rộng đến 51200), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100-25600, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

    Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

    Xấp xỉ 350 ảnh (khung ngắm) / Xấp xỉ 400 ảnh (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

    Loại khung ngắm

    Khung ngắm điện tử XGA OLED, 1,0 cm (loại 0,39) (màu)

    Loại màn hình

    TFT loại rộng 7,5 cm (loại 3.0)

  • Specifications

    Ống kính

    Ngàm ống kính

    E-mount

    Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

    Ống kính E-mount của Sony

    Cảm biến

    Loại cảm biến

    APS-C

    Cảm biến

    Cảm biến Exmor® CMOS loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

    Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

    Xấp xỉ 24,2 MP

    Số lượng điểm ảnh (tổng)

    Xấp xỉ 25,0 MP

    Tỉ lệ khung hình cảm biến hình ảnh

    3:2

    Hệ thống chống bụi

    Lớp phủ chống tĩnh điện trên kính lọc quang học và cơ chế dao động siêu âm

    Ghi hình (ảnh tĩnh)

    Định dạng quay phim (ảnh tĩnh)

    JPEG (DCF phiên bản 2.0 Exif phiên bản 2.3, tương thích MPF Baseline) RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)

    Cỡ ảnh (pixels), 3:2

    L: 6000 x 4000 (24M), M: 4240 x 2832 (12M), S: 3008 x 2000 (6,0M)

    Cỡ ảnh (pixels), 16:9

    L: 6000 x 3376(20M), M: 4240 x 2400(10M), S: 3008 x 1688(5,1M)

    Cỡ ảnh (pixels), Quét toàn cảnh

    Rộng: ngang 12.416 x 1.856 (23M), dọc 5.536 x 2.160 (12M), Tiêu chuẩn: ngang 8.192 x 1.856 (15M), dọc 3.872 x 2.160 (8,4M)

    Chế độ chất lượng hình ảnh

    RAW, RAW & JPEG, JPEG siêu mịn, JPEG mịn, JPEG tiêu chuẩn

    Ngõ ra RAW

    14 bit

    Hiệu ứng ảnh

    13 chế độ: Màu đồng chất (Màu, Đen/Trắng), Hiệu ứng màu nổi, Ảnh Retro, Hiệu ứng phân màu (Đỏ, Xám, Đen, Vàng), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi, Ánh sáng dịu, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa

    Phong cách sáng tạo

    Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Rõ ràng, Sâu lắng, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Chụp cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen & Trắng, Nâu đỏ (Độ tương phản -3 tới +3 bước, Độ bão hòa -3 tới +3 bước, Độ sắc nét -3 tới +3 bước) (ngoài ra còn có Hộp kiểu trình bày 1-6)

    Chức năng dải tần rộng

    Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng (Tự động/Mức (1-5)), Dải tần nhạy sáng cao tự động: Tự động chênh lệch phơi sáng, Mức chênh lệch phơi sáng (bước bù sáng 1.0-6.0, 1.0)

    Không gian màu sắc

    Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe® tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

    Ghi hình (phim)

    Định dạng quay phim (Phim)

    Tương thích định dạng XAVC S / AVCHD phiên bản 2.0 / MP4

    Nén Video

    XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264 MP4: MPEG-4 AVC/H.264

    Định dạng ghi âm

    XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2 kênh

    Cỡ ảnh (pixel), PAL*

    XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p/100 Mbps, 30p/60 Mbps, 24p/100 Mbps, 24p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (60p/50 Mbps, 30p/50 Mbps, 24p/50 Mbps, 120p/100 Mbps, 120p/60 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps/PS, 60i/24 Mbps/FX, 60i/17 Mbps/FH, 24p/24 Mbps/FX, 24p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps, 30p/16 Mbps), 1280 x 720 (30p/6 Mbps)

    Cỡ ảnh (pixel), PAL

    XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p/100 Mbps, 25p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (50p/50 Mbps, 25p/50 Mbps, 100p/100 Mbps, 100p/60 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps/PS, 50i/24 Mbps/FX, 50i/17 Mbps/FH, 25p/24 Mbps/FX, 25p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps, 25p/16 Mbps), 1280 x 720 (25p/6 Mbps)

    Quay phim với tốc độ khung hình cao

    NTSC: 1920 x 1080 (24p/12 Mbps, 30p/16 Mbps), PAL: 1920 x 1080 (25p/16 Mbps)

    Cỡ ảnh (pixel), PAL*

    Có (Tắt / PP1-PP9) Tham số: Mức độ tối, hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu (Phim, Ảnh tĩnh, Rạp chiếu phim, Pro, Ma trận ITU709, Đen trắng, S-Gamut, S-Gamut3.Cine, S-Gamut3), Bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

    Chức năng phim ảnh

    Hiển thị mức âm thanh (Audio Level Display), Mức ghi âm (Audio Rec Level), Độ nhạy dò tìm lấy nét tự động (AF Tracking Sensitivity), Tốc độ điều khiển lấy nét tự động (AF Drive Speed), Tự động quay chậm (Auto Slow Shutter), Hiển thị thông tin HDMI (có thể chọn Bật/Tắt), Mã định thời gian (Time Code)/ Bit do người dùng quy định (User Bit), Cấu hình ảnh (Picture Profile), Kiểu sáng tạo (Creative Style), Hiệu ứng hình ảnh (Picture Effect), Điều khiển ghi hình (Rec Control), Quay video kép (Dual Video Rec), Cài đặt thẻ đánh dấu, Bộ chọn PAL/NTSC, Hỗ trợ hiển thị gamma (Gamma Display Assist)

    Không gian màu sắc

    Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

    Ngõ ra HDMI không nhiễu

    Ngõ ra HDMI không nhiễu

    NTSC: 3840 x 2160 (30p/24p) / 1920 x 1080 (60p/24p) / 1920 x 1080 (60i),YCbCr 4:2:2 8 bit/ RGB 8 bit, PAL: 3840 x 2160 (25p) / 1920 x 1080 (50p) / 1920 x 1080 (50i),YCbCr 4:2:2 8 bit/ RGB 8 bit

    Phương tiện lưu trữ

    Phương tiện ghi tương thích

    Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ (M2™), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC

    Khe cắm phương tiện lưu trữ

    Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/ thẻ nhớ SD

    Giảm nhiễu

    Giảm nhiễu

    Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Có thể chọn Bình thường/Thấp/Tắt

    Khung Multi NR

    Tự động/ ISO 100 đến 51200

    Cân bằng trắng

    Chế độ Cân bằng trắng

    Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng / Mây phủ / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & Lọc màu (G7 đến M7: 57 bước, A7 đến B7: 29 bước) / Tùy chỉnh / Dưới nước

    Điều chỉnh micro AWB

    G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước)

    Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

    3 khung, có thể chọn H/L

    Lấy nét

    Loại lấy nét

    Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)

    Điểm lấy nét

    425 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 169 điểm (Lấy nét tự động theo độ tương phản)

    Dải độ nhạy lấy nét

    EV-1 đến EV20 (ISO100 tương đương với ống kính F2.0 được gắn vào)

    Chế độ AF

    AF tự động (AF-A), AF chụp đơn (AF-S), AF chụp liên tục (AF-C), Lấy nét bằng tay trực tiếp (DMF), Lấy nét bằng tay

    Khu vực lấy nét

    Rộng (425 điểm (Lấy nét tự động theo pha), 169 điểm (Lấy nét tự động theo độ tương phản)) / Theo vùng (Zone) / Theo điểm chính giữa khung hình (Center)/ Theo điểm linh hoạt - Flexible Spot (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng - Expanded Flexible Spot / Khóa lấy nét tự động - Lock-on AF (Rộng / Theo vùng / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng - Expanded Flexible Spot)

    Loại lấy nét với LA-EA3

    Có thể lựa chọn lấy nét theo pha/theo độ tương phản

    Các tính năng khác

    Khóa lấy nét tự động (Lock-on AF), Lấy nét tự động theo ánh mắt (Eye AF), Kiểm soát dự báo lấy nét (Predictive control), Khóa lấy nét (Focus lock); Điều chỉnh micro Lấy nét tự động và Lấy nét tự động khởi động bằng mắt (cả hai tính năng này chỉ khả dụng với LA-EA2 hoặc LA-EA4 tùy chọn gắn kèm), Đèn lấy nét tự động (tích hợp, loại LED, phạm vi: Xấp xỉ 0,30 - 3 m), BẬT Lấy nét tự động

    Độ phơi sáng

    Loại đo sáng

    Đo sáng tương đối cho vùng 1200

    Cảm biến đo sáng

    Cảm biến CMOS Exmor®

    Độ nhạy đo sáng

    Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

    Chế độ đo sáng

    Đo sáng đa điểm, Đo sáng ưu tiên vùng trung tâm, Đo sáng điểm

    Chế độ phơi sáng

    Tự động (iAUTO, Tự động tối ưu), Phơi sáng lập trình tự động (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Chọn cảnh, Quét toàn cảnh, Phim/Tốc độ khung hình cao (Phơi sáng lập trình tự động (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M))

    Lựa chọn cảnh

    Chân dung, Phong cảnh, Cận cảnh, Hoạt động thể thao, Hoàng hôn, Chân dung ban đêm, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chống nhòe do chuyển động

    Bù sáng

    +/-5,0 EV (trong bước sáng 1/3 EV hoặc 1/2 EV)

    Bracketing tự động (AE)

    Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Một ảnh/Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.

    Khóa AE

    Sẵn có với nút khóa AE. Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Có thể tắt từ Menu.

    Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

    Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (có thể mở rộng đến 51200), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100-25600, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

    Khung ngắm

    Loại khung ngắm

    Khung ngắm điện tử XGA OLED, 1,0 cm (loại 0,39) (màu)

    Tổng số Chấm

    2.359.296 điểm ảnh

    Kiểm soát độ sáng (Khung ngắm)

    Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)

    Kiểm soát nhiệt độ màu

    Hướng dẫn sử dụng (5 bước)

    Phạm vi trường ảnh

    100%

    Độ phóng đại

    Xấp xỉ 1,07x (tương đương máy ảnh 35 mm: Xấp xỉ 0,70x) với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m<sup>-1</sup>

    Điều chỉnh đi-ốp

    -4,0 đến +3,0m<sup>-1</sup>

    Eye Point

    Xấp xỉ 23 mm từ thị kính ống kính, 21,4 mm từ khung hình thị kính ở -1 m<sup>-1</sup>(tiêu chuẩn CIPA)

    Màn hình khung ngắm

    Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị thông tin / Quang đồ / Thước canh kỹ thuật số

    Màn hình điều chỉnh hình ảnh thời gian thực

    Bật/Tắt

    Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm

    Có (1x, 2x)

    Màn hình LCD

    Loại màn hình

    TFT loại rộng 7,5 cm (loại 3.0)

    Tổng số Chấm

    921.600 điểm

    Kiểm soát độ sáng (LCD)

    Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng

    Góc có thể điều chỉnh

    Lên xấp xỉ 90 độ, xuống xấp xỉ 45 độ

    Bộ chọn màn hình (Tìm kiếm/LCD)

    Tự động/Thủ công

    Màn hình LCD

    Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị thông tin / Quang đồ / Thước canh kỹ thuật số / Thông tin ghi hình cho chế độ khung ngắm

    Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực (LCD)

    Bật/Tắt

    Khuếch đại lấy nét

    5,9x, 11,7x

    Zebra

    Có (có thể chọn mức độ + phạm vi hoặc giới hạn dưới làm cài đặt tùy chỉnh)

    MF cao nhất

    Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng)

    Các tính năng khác

    Nhận diện khuôn mặt

    Bật / Bật (Đăng ký khuôn mặt) / Tắt, Đăng ký khuôn mặt, Chọn khuôn mặt (Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8)

    Tự động đóng khung chủ thể

    Zoom hình ảnh rõ nét

    Tĩnh / Phim: Xấp xỉ 2x

    Zoom thông minh (Ảnh tĩnh)

    M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2,0x

    Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

    L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,7x, S: Xấp xỉ 8x

    Zoom kỹ thuật số (Phim)

    Khoảng 4x

    PlayMemories Camera Apps™

    Bù ống kính

    Đổ bóng ngoại biên, quang sai đơn sắc, biến dạng

    Xoay vòng chỉnh zoom

    Bộ xử lý hình ảnh

    BIONZ X™

    Khác

    ISO tự động Tốc độ màn trập tối thiểu, Màn hình sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp

    Nút chụp

    Loại màn trập

    Loại tiêu cự mặt phẳng, theo chiều ngang, điều khiển bằng điện tử

    Tốc độ màn trập

    Ảnh tĩnh: 1/4000 đến 30 giây/Bulb, Phim: 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước sáng), NTSC: Lên đến 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên đến 1/30 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động), PAL: Lên đến 1/50 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên đến 1/25 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động)

    Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

    1/160 giây.

    màn trập điện phía trước

    Có, Bật/Tắt

    Chụp yên lặng

    Có, Bật/Tắt

    Khả năng ổn định hình ảnh

    Chống rung Steadyshot

    Không hỗ trợ (ổn định hình ảnh bằng ống kính)

    Điều khiển Flash

    Điều khiển đèn flash

    Đèn flash gắn trong

    Số hướng dẫn

    6 (theo hệ mét ở ISO 100)

    Độ bao phủ flash

    16 mm (tiêu cự in trên thân ống kính)

    Điều khiển

    Pre-flash TTL

    Bù Flash

    +/-3.0 EV (có thể chuyển giữa bước bù sáng 1/3 và 1/2 EV)

    Bù Flash

    Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.

    Chế độ Flash

    Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ phía sau, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ (có thể chọn Bật/Tắt), Đồng bộ tốc độ cao , Không dây

    Thời gian tái quay vòng

    Xấp xỉ 4 giây

    Tương thích với đèn flash ngoài

    Đèn flash hệ thống của Sony α tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng. Gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện tự động khóa.

    Khóc mức FE

    Điều khiển không dây

    Có (flash không dây với khả năng điều khiển tỉ lệ ánh sáng)

    Drive

    Chế độ chụp

    Chụp đơn, Chụp liên tục (có thể chọn tốc độ Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Liên tục, Đơn, Cân bằng trắng, DRO)

    Hẹn giờ

    Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Bộ hẹn giờ liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Bộ hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Tắt/chụp sau 2 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 10 giây)

    Tốc độ (xấp xỉ tối đa)

    Chế độ chụp liên tục: 11 hình/giây (Hi+), 8 hình/giây (Hi), 6 hình/giây (Mid), 3 hình/giây (Lo)

    Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

    44 khung hình (JPEG Extra fine L), 47 khung hình (JPEG Fine L), 55 khung hình (JPEG Standard L), 21 khung hình (RAW), 21 khung hình (RAW&JPEG)

    Phát lại

    Chế độ phát lại

    Ảnh đơn (kèm hay không kèm thông tin chụp, Quang đồ Y RGB & cảnh báo sáng/tối), Xem chỉ số khung hình 12/30, Chế độ hiển thị phóng to (Phóng đại tối đa L: 16,7x, M: 11,8x, S: 8,3x), Tự động xem lại (10/5/2 giây, tắt), Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), chọn Trình chiếu hình ảnh, Cuộn Toàn cảnh, Thư mục (Tĩnh / Ngày / MP4 / AVCHD / XAVC S HD / XAVC S 4K), Tua tới/Tua lui (Phim), Xóa, Bảo vệ

    Giao diện

    Giao diện PC

    Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC

    Cổng Micro Usb / Usb đa năng

    LAN không dây (Tích hợp)

    Tương thích với Wi-Fi®, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4GHz) Phát lại ảnh tĩnh và phim trên điện thoại thông minh, PC và TV

    NFC™

    Có (Tương thích thẻ NFC Forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm)

    HD Output

    Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA® Sync (liên kết menu), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K, phát lại ảnh tĩnh 4K

    Cổng kết nối phụ kiện đa năng

    Khác

    Cổng kết nối micro (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

    Âm thanh

    Micro

    Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc XLR-K2M / XLR-K1M / ECM-XYST1M (bán rời)

    Loa

    Tích hợp, đơn âm

    In

    Tiêu chuẩn có thể tương thích

    Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF

    Chức năng tùy chỉnh

    Loại chức năng tùy biến

    Cài đặt tùy chỉnh chính, Cài đặt có thể lập trình

    Chức năng bộ nhớ

    Có (2 bộ)

    Nguồn

    Pin kèm theo máy

    Bộ pin sạc NP-FW50

    Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

    Xấp xỉ 350 ảnh (khung ngắm) / Xấp xỉ 400 ảnh (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

    Thời gian sử dụng pin (CIPA, Phim)

    Thực tế : Xấp xỉ 70 phút (khung ngắm) / Xấp xỉ 75 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA), Liên tục : Xấp xỉ 115 phút (khung ngắm) / xấp xỉ 115 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

    Nguồn điện ngoài

    Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (bán riêng)

    Kích cỡ & Trọng lượng

    Kích thước (D x R x C)

    Xấp xỉ 120 x 66,9 x 48,8 mm

    Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

    Xấp xỉ 361 g (Chỉ thân máy) /Xấp xỉ 404 g (Kèm pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo™)

    Khác

    Nhiệt độ vận hành

    32°-104°F / 0-40°C

    WiFi®

    Chức năng kết nối mạng và kết nối không dây

    Chức năng NFC một chạm

  • Support
  • Overview

    The α6300 is the flagship APS-C mirrorless interchangeable-lens camera from Sony featuring the world’s fastest 0.05-sec. AF with the most phase-detection AF points (425), Exmor CMOS sensor with 24.2 effective megapixels, extra-wide ISO 100-51200 sensitivity range, enhanced 4K movie recording, and XGA OLED Tru-Finder.

  • Features
    24.2MP Exmor™ CMOS image sensor

    24.2MP Exmor™ CMOS image sensor

    The new 24.2 MP Exmor CMOS sensor raises the bar of imaging performance. Its copper wiring and enhanced circuitry make it possible to lower the wiring layer and boost light collection efficiency, in order to capture low-noise images with a wide sensitivity range up to ISO 51200. The use of copper raises readout speed as well as the potential of advanced 4K and Full HD 120fps shooting.

    High-speed BIONZ X™ image processing engine

    High-speed BIONZ X™ image processing engine

    How do the superior speed, power andefficiency of the BIONZ X image processor unleash the potential and sensitivity of the new image sensor? With an algorithm optimised for the new image sensor to provide stills and movies with unrivalled resolution andreproduce greatertexture and detail, particularly at mid-to-high ISO settings

    425 phase-detection AF points

    425 phase-detection AF points

    With the world’s most (425) focal plane phase-detection AF points helping to provide distinctively wide and dense AF point coverage, the α6300 focuses more accurately, efficiently and reliably on subjects throughout the frame.

    0.05-sec. fast  AF

    0.05-sec. fast  AF

    The α6300 achieves the world's fastest (0.05 sec.) AF speed with the enhanced Fast Hybrid AF’s integrated autofocusing performance and the uncanny efficiency of the BIONZ X image processing engine to handle so much information with astonishing accuracy

    High-density Tracking AF Technology

    High-density Tracking AF Technology

    For supremely reliable accuracy and tracking stability, new High-density Tracking AF Technology activates AF points to cover the area around the subject with approx. 7.5 times as much density as the 6000. Only this focal plane phase-detection autofocus function can seamlessly activate AF points and track subjects moving within frame with such unerring precision.

    High-speed live-view continuous shooting

    High-speed live-view continuous shooting

    Clearly capture action with high-speed continuous shooting at up to 11fps. Or choose among three speeds up to 8fps, according to the shooting situation, for live-view continuous shooting with very little lag on the EVF or LCD screen, to get the sense of immediacy of shooting with an optical viewfinder.

    Focal plane phase-detection AF for A-mount lenses

    Focal plane phase-detection AF for A-mount lenses

    The α6300 offers focal plane phase-detection AF even when an A-mount lens is mounted using a mount adaptor (LA-EA3) from Sony. So you can take advantage of the autofocus system’s uniquely wide coverage provided by 425 focal plane phase-detection AF points, as well as fast, fluidtracking performance when shooting with other lenses as well as E-mount lenses.

    XGA OLED Tru-Finder™

    XGA OLED Tru-Finder™

    The α6300 introduces a high-contrast, high-resolution, high-visibility XGA OLED Tru-Finder that reproduces darkness and colour in very fine detail, as well as a mode to display images at the higher frame rate of 120fps (100fps), so you can see action smoothly and track it easily on this electronic viewfinder.

    4K movie recording

    4K movie recording

    4K movie recording in the Super 35mm format with full pixel readout and no pixel binning allows approx. 2.4 times as much information as is basically required for 4K (QFHD: 3840 x 2160). Data this rich is, in fact, equivalent to 6K data, so it clearly conveys the ultimate resolution in 4K images.

    Full HD 120fps shooting and 4x/5x slow motion recording

    Full HD 120fps shooting and 4x/5x slow motion recording

    You can shoot high-quality Full HD footage, even in Full HD 120fps (100fps) high-speed shooting with AF tracking at a high bit rate up to 100Mbps. Otherwise, the camera can record 4x/5x slow motion movies internally when the frame rate is set at 30p (25p) or 24p.

    S-Gamut/S-Log shooting

    S-Gamut/S-Log shooting

    S-Gamut/S-Log shooting give you flexibility to make more expressive movies by performing colour grading in post-production. The S-Log3 and S-Log2 gamma curves feature wide dynamic range (up to 1300%) to minimize whiteout and blackout. The α6300 even offers impressive 14-stop latitude in S-Log3 gamma setting.The camera also supports S-Gamut, S-Gamut3, and S-Gamut3. Cine colour space from Sony. *S-Log2 and S-Log3 are premised on processing pictures.

    Go to Help guide for Creators

    Silent shooting

    Silent shooting

    Silent Shooting mode releases the shutter without a sound, even in continuous shooting up to approx. 3fps with AF/AE tracking, so it's very convenient for shooting indoor performances, outdoor wildlife, and in other situations where silence is essential. To turn this mode on/off more intuitively and less intrusively, assign it to a customisable button.

    One-touch remote/One-touch sharing

    One-touch remote/One-touch sharing

    One-touch remote makes your smartphone or tablet a viewfinder/remote control. One-touch sharing transfers photos/videos to your device for SNS sharing. Just install an Imaging Edge Mobile app via Wi-Fi to your NFC-enabled Android device, then touch the device to the camera to connect them. No NFC? No problem, as new QR code compatibility can also pair the devices.

    Learn more

    Enhanced Fast Hybrid AF for movies

    Now, Fast Hybrid AF makes movie autofocus exceptionally precise, so it’s especially valuable for 4Krecording. In addition to a very dense phase-detection AF point array, this system in the α6300 features adjustable AF Drive Speed and AF Tracking Sensitivity to help you express more creativity by manipulating focus, as far as conditions and your imagination allow.

    AF in Focus Magnifier

    AF in Focus Magnifier

    You can use autofocus even while enlarging a selected image area on the viewfinder or LCD screen, for finer adjustment of focus, for example. This is excellent for macro shooting, when accurate focusing is crucial.

    Lock-on AF

    Lock-on AF

    This function maintains focus on a moving subject automatically. Simply align the target frame and the subject to be tracked, and press the center button. If you lose track of the subject, the camera can detect that subject and resume the Lock-on AF function when the subject reappears on the screen.

    Expand Flexible Spot

    Expand Flexible Spot

    When the selected AF point loses track of or is not positioned on a moving subject, Expand Flexible Spot function automatically directs surrounding AF points to restore focus instantly on that subject.

    Always keep the eye in focus

    Always keep the eye in focus

    Significantly accurate Eye AF (available with AF-C) provides consistently useful autofocusing on the eye of a subject, even if the subject is in motion. This reliable tool is extremely effective in assuring more successful focused portraiture with fewer photo fails. 

    High sound quality (microphone terminal, XLR adaptor kit) 

    In addition to plug-in microphones, the camera supports line input from professional-standard audio devices with XLR terminal, with use of a separately sold XLR adaptor kit (XLR-K2M/XLR-K1M) that enables connection with various high-end microphones. That way, you can make fine audio setting adjustments and high-quality/low-noise sound recordings worthy of serious movie shooting.

    Clean HDMI output

    This function supports 4K and Full HD, and allows uncompressed movie to be output to an external recorder or monitor. The image can also be recorded in the camera even while signals are output using this function.

    Gamma Display Assist

    With this function, you can view images with natural contrast while recording in S-Log gamma setting, converting S-Log2 and S-Log3 into ITU709 (800%) gamma for monitoring images, or checking focus while enlarging an image on the LCD screen or viewfinder.

    Enhanced Zebra function

    Enhanced Zebra function

    Simplify exposure monitoring, especially when shooting in S-Log gamma setting. Target a video signal brightness level from 0-109%, set a range between +10% and -10% of that value, and zebra pattern indicates areas with that level of exposure within that range. New minimum brightness level setting reliably warns you to avoid blown-out highlights.

    Tough magnesium alloy body

    Tough magnesium alloy body

    With internal frames, rear cover, top cover and front cover constructed of magnesium alloy, the robust, rigid, light body of the α6300 is stronger than that of its predecessors. Designed for solid reliability and steady handling, this compact form readily withstands the rigours of shooting in the field.  

    Dust and moisture resistance

    Dust and moisture resistance

    Enjoy carefree shooting in tough environments, thanks to comprehensive dust and moisture resistance measures that help prevent water and dust from entering the body. These measures include sealing around the buttons and dials, as well as a protective double-layered structure that tightly interlocks panels and components.

    Robust lens mount

    The strength and rigidity of the camera body and lens mount provide an especially solid foundation for mounting and withstanding rugged use with even large, heavy lenses such as telephoto lenses and lenses preferred for movie shooting.

    Power supply via USB 

    Camera operation can be powered via USB connection to a PC or mobile battery. This conserves the camera battery, extending the length of time that the camera can be used before the battery is depleted. When the camera is turned off, the battery can be charged via the same connection.

    14-bit RAW output

    For RAW recording, 14-bit RAW output and 16-bit image processing help preserve maximum detail and produce images of the highest quality with rich tonal gradations. The 14-bitRAW (Sony ARW) format ensures optimal quality for later image adjustment (via Image Data Converter or other software).

    ISO Auto Minimum Shutter Speed

    Prevent blur in a shot of a moving subject by setting a shutter speed at which ISO sensitivity starts changing when ISO AUTO (while in P or A mode, or in Multi Frame NR) is selected.

    File Name Setting

    File Name Setting

    The first three characters of the file name is now customisable on the camera. The file name starts with "DSC" by default, but you can change and register the three characters of your choice. This facilitates the photographers to manage the files easily especially when working with multiple cameras in assignments.

    PlayMemories Camera Apps™

    Express photographs more creatively with this application download service that lets you add new functions to your camera’s feature set.  Choose among Time-lapse for recording images at intervals and combining them, Smart Remote Control for control of settings from a smartphone or tablet, Sky HDR (high-dynamic-range-imaging), Star Trail, Liveview Grading, Smooth Reflection and other apps. Note: Services availability depends on region.

    See Details

    Capture One (for Sony)

    Capture One (for Sony)

    Capture One Express (for Sony) is a free award-winning image editing software that provides high-end image quality RAW development, easy management of your image files, and powerful editing tools. Capture One Pro (for Sony) can be bought for even more editing tools and tethered shooting capability.

    Free Download (Go to Phase One Website)

    Works with iMovie and Final Cut Pro X

    Works with iMovie and Final Cut Pro X

    This product is compatible with Final Cut Pro X and iMovie.

    Imaging Edge™ Remote, Viewer, and Edit

    Imaging Edge™ Remote, Viewer, and Edit

    Elevate your photography with Imaging Edge desktop applications. Use "Remote" to remotely control shooting; "Viewer" to quickly preview, rate, and select photos from large image libraries; and "Edit" to develop RAW data into high-quality photos for delivery. Get the best from Sony RAW files, and manage your productions more efficiently.

    Learn more

  • Highlight

    The world’s fastest (0.05 sec.) AF with the world’s most (425) phase-detection AF points

    Newly developed 24.2-megapixel Exmor™ CMOS image sensor

    BIONZ X™ image processing engine

    Wide sensitivity range of ISO 100 to 51200

    4K movie recording with full pixel readout/no pixel binning

    Lens Compatibility

    Sony E-mount lenses

    Sensor Type

    APS-C

    Sensor

    APS-C type (23.5 x 15.6 mm) Exmor CMOS sensor

    Number Of Pixels (Effective)

    Approx. 24.2 megapixels

    ISO Sensitivity (Recommended Exposure Index)

    Still images: ISO 100-25600 (expandable to 51200), AUTO (ISO 100-6400, selectable lower limit and upper limit), Movies: ISO 100-25600 equivalent, AUTO (ISO 100-6400 equivalent, selectable lower limit and upper limit)

    Battery Life (Still Images)

    Approx. 350 shots (viewfinder) / Approx. 400 shots (LCD screen) (CIPA standard)

    Viewfinder Type

    XGA OLED, 1.0 cm (0.39 type) electronic viewfinder (colour)

    Monitor Type

    7.5cm (3.0-type) wide type TFT

  • Specifications

    Lens

    Lens Mount

    E-mount

    Lens Compatibility

    Sony E-mount lenses

    Sensor

    Sensor Type

    APS-C

    Sensor

    APS-C type (23.5 x 15.6 mm) Exmor CMOS sensor

    Number Of Pixels (Effective)

    Approx. 24.2 megapixels

    Number of Pixels (total)

    Approx. 25.0 megapixels

    Image Sensor Aspect Ratio

    3:2

    Anti-Dust System

    Charge protection coating on Optical Filter and ultrasonic vibration mechanism

    Recording (still images)

    Recording Format (Still images)

    JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant), RAW (Sony ARW 2.3 format)

    Image Size (pixels), 3:2

    L: 6000 x 4000(24M), M: 4240 x 2832(12M), S: 3008 x 2000(6.0M)

    Image Size (pixels), 16:9

    L: 6000 x 3376(20M), M: 4240 x 2400(10M), S: 3008 x 1688(5.1M)

    Image Size (pixels), Sweep Panorama

    Wide: horizontal 12,416 x 1,856 (23M), vertical 5,536 x 2,160 (12M), Standard: horizontal 8,192 x 1,856 (15M), vertical 3,872 x 2,160 (8.4M)

    Image Quality Modes

    RAW, RAW & JPEG, JPEG Extra fine, JPEG Fine, JPEG Standard

    RAW Output

    14 bit

    Picture Effect

    13 modes: Posterization (Color, B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (R, G, B, Y), High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, Watercolor, Illustration

    Creative Style

    Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn Leaves, Black & White, Sepia (Contrast -3 to +3 steps, Saturation -3 to +3 steps, Sharpness -3 to +3 steps) (Style Box 1-6 also provided)

    Dynamic Range Functions

    Off, Dynamic Range Optimizer (Auto/Level (1-5)), Auto High Dynamic Range: Auto Exposure Difference, Exposure Difference Level (1.0-6.0 EV, 1.0 EV step)

    Colour Space

    sRGB standard (with sYCC gamut) and Adobe RGB standard compatible with TRILUMINOS™ Color

    Recording (movie)

    Recording Format (Movie)

    XAVC S / AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4

    Video Compression

    XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264

    Audio Recording Format

    XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2ch

    Image Size (pixels), PAL*

    XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p/100Mbps, 30p/60Mbps, 24p/100Mbps, 24p/60Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (60p/50Mbps, 30p/50Mbps, 24p/50Mbps, 120p/100Mbps, 120p/60Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (60p/28Mbps/PS, 60i/24Mbps/FX, 60i/17Mbps/FH, 24p/24Mbps/FX, 24p/17Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (60p/28Mbps, 30p/16Mbps), 1280 x 720 (30p/6Mbps)

    Image Size (pixels), PAL

    XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p/100Mbps, 25p/60Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (50p/50Mbps, 25p/50Mbps, 100p/100Mbps, 100p/60Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (50p/28Mbps/PS, 50i/24Mbps/FX, 50i/17Mbps/FH, 25p/24Mbps/FX, 25p/17Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (50p/28Mbps, 25p/16Mbps), 1280 x 720 (25p/6Mbps)

    High Frame Rate Recording

    NTSC: 1920 x 1080 (24p/12Mbps, 30p/16Mbps), PAL: 1920 x 1080 (25p/16Mbps)

    Picture Profile

    Yes (Off / PP1-PP9) Parameters: Black level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3), Black Gamma, Knee, Color Mode (Movie, Still, Cinema, Pro, ITU709 Matrix, White&Black, S-Gamut, S-Gamut3.Cine, S-Gamut3), Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset

    Movie Functions

    Audio Level Display, Audio Rec Level, AF Tracking Sensitivity, AF Drive Speed, Auto Slow Shutter, HDMI info. Display (On/Off selectable), Time Code/User Bit, Picture Profile, Creative Style, Picture Effect, Rec Control, Dual Video Rec, Marker Setting, PAL/NTSC Selector, Gamma Display Assist

    Colour Space

    xvYCC standard (x.v.Color when connected via HDMI cable) compatible with TRILUMINOS™ Color

    Clean HDMI Output

    Clean HDMI output

    NTSC: 3840 x 2160 (30p/24p) / 1920 x 1080 (60p/24p) / 1920 x 1080 (60i),YCbCr 4:2:2 8bit/ RGB 8bit, PAL: 3840 x 2160 (25p) / 1920 x 1080 (50p) / 1920 x 1080 (50i),YCbCr 4:2:2 8bit/ RGB 8bit

    Storage Media

    Compatible Recording Media

    Memory Stick PRO Duo,Memory Stick PRO-HG Duo,Memory Stick Micro (M2),SD memory card, SDHC memory card (UHS-I compliant), SDXC memory card (UHS-I compliant), microSD memory card, microSDHC memory card, microSDXC memory card

    Storage Media Slot

    Multi slot for Memory Stick Duo/ SD memory card

    Noise Reduction

    Noise Reduction

    Long exposure NR: On/Off, available at shutter speeds longer than 1 sec., High ISO NR: Normal/Low/Off selectable

    Multi Frame NR

    Auto/ ISO 100 to 51200

    White balance

    White Balance Modes

    Auto WB / Daylight / Shade / Cloudy / Incandescent / Fluorescent (Warm White / Cool White / Day White / Daylight) / Flash / Color Temperature (2500 to 9900K) & Color Filter (G7 to M7: 57 steps, A7 to B7: 29 steps) / Custom / Underwater

    AWB Micro Adjustment

    G7 to M7 (57 steps), A7 to B7 (29 steps)

    Bracketing

    3 frames, H/L selectable

    Focus

    Focus Type

    Fast Hybrid AF(phase-detection AF/contrast-detection AF)

    Focus Point

    425 points (phase-detection AF) / 169 points (Contrast-detection AF)

    Focus Sensitivity Range

    EV-1 to EV20 (ISO100 equivalent with F2.0 lens attached)

    AF Mode

    Automatic AF (AF-A), Single-shot AF (AF-S), Continuous AF (AF-C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus

    Focus Area

    Wide (425 points (phase-detection AF), 169 points(contrast-detection AF)) / Zone / Center / Flexible Spot (S/M/L) /Expand Flexible Spot/ Lock-on AF ( Wide / Zone / Center / Flexible Spot (S/M/L)/Expand Flexible Spot)

    Focus type with LA-EA3

    Phase-detection/contrast-detection selectable

    Other Features

    Lock-on AF, Eye AF, Predictive control, Focus lock; Eye-Start AF and AF micro adjustment (both only available with optional LA-EA2 or LA-EA4 attached), AF illuminator (built-in, LED type, range: Approx. 0.30-3m), AF ON

    Exposure

    Metering Type

    1200-zone evaluative metering

    Metering Sensor

    Exmor CMOS sensor

    Metering Sensitivity

    EV-2 to EV20 (at ISO100 equivalent with F2.0 lens attached)

    Metering Mode

    Multi-segment, Center-weighted, Spot

    Exposure Modes

    Auto (iAuto, Superior Auto), Programmed AE (P), Aperture priority (A), Shutter-speed priority (S), Manual (M), Scene Selection, Sweep Panorama, Movie/High Frame Rate (Programmed AE (P) / Aperture priority (A) / Shutter-speed priority (S) / Manual (M))

    Scene Selection

    Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night Scene, Hand-held Twilight, Anti Motion Blur

    Exposure Compensation

    +/-5.0 EV (in 1/3 EV or 1/2 EV steps)

    Auto (AE) Bracketing

    Bracket: Single/Bracket: Cont., 3/5/9 frames selectable. With 3 or 5 frames, in 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 or 3.0 EV increments, with 9 frames, in 1/3, 1/2, 2/3 or 1.0 EV increments.

    AE Lock

    Available with AE lock button. Locked when shutter button is pressed halfway. Can be disabled from the Menu.

    ISO Sensitivity (Recommended Exposure Index)

    Still images: ISO 100-25600 (expandable to 51200), AUTO (ISO 100-6400, selectable lower limit and upper limit), Movies: ISO 100-25600 equivalent, AUTO (ISO 100-6400 equivalent, selectable lower limit and upper limit)

    Viewfinder

    Viewfinder Type

    XGA OLED, 1.0 cm (0.39 type) electronic viewfinder (colour)

    Number of Dots

    2,359,296 dots

    Brightness Control (Viewfinder)

    Auto/Manual (5 steps between -2 and +2)

    Color Temperature Control

    Manual (5 steps)

    Field Coverage

    100%

    Magnification

    Approx. 1.07x (35mm camera equivalent: Approx. 0.70x) with 50mm lens at infinity, -1m<lt/>style name="sup"<gt/>-1<lt/>/style<gt/>

    Dioptre Adjustment

    -4.0 to +3.0m<lt/>style name="sup"<gt/>-1<lt/>/style<gt/>

    Eye Point

    Approx. 23mm from the eyepiece lens, 21.4 mm from the eyepiece frame at -1m<lt/>style name="sup"<gt/>-1<lt/>/style<gt/>(CIPA standard)

    Viewfinder Display

    Graphic Display / Display All Info. / No Disp. Info. / Histogram / Digital Level Gauge

    Real-time Image Adjustment Display

    On/Off

    Finder Frame Rate Selection

    Yes (1x, 2x)

    LCD Screen

    Monitor Type

    7.5cm (3.0-type) wide type TFT

    Total Number of Dots

    921,600 dots

    Brightness Control (LCD)

    Manual (5 steps between -2 and +2), Sunny Weather mode

    Adjustable Angle

    Up approx. 90 degrees, down approx. 45 degrees

    Display Selecter (Finder/LCD)

    Auto/Manual

    LCD Display

    Graphic Display / Display All Info. / No Disp. Info. / Histogram / Digital Level Gauge / Shooting information for viewfinder mode

    Real-time Image Adjustment Display (LCD)

    On/Off

    Focus Magnifier

    5.9x, 11.7x

    Zebra

    Yes (selectable level + range or lower limit as custom setting)

    Peaking MF

    Yes (Level setting: High/Mid/Low/Off, colour: White/Red/Yellow)

    Other Features

    Face Detection

    On / On (Regist. Faces) / Off, Face registration, Face selection (Max. number of detectable faces: 8)

    Auto Object Framing

    Yes

    Clear Image Zoom

    Still / Movie: Approx. 2x

    Smart zoom (Still Image)

    M: Approx. 1.4x, S: Approx. 2.0x

    Digital zoom (Still Image)

    L: Approx. 4x, M: Approx. 5.7x, S: Approx. 8x

    Digital zoom (Movie)

    Approx. 4x

    PlayMemories Camera Apps™

    Yes

    Lens Compensation

    Peripheral shading, chromatic aberration, distortion

    Zoom Ring Rotate

    Yes

    Image Processor

    BIONZ X™

    Others

    ISO Auto Minimum Shutter Speed, Bright Monitoring, Copyright Info, Set File Name

    Shutter

    Shutter Type

    Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type

    Shutter Speed

    Still images: 1/4000 to 30 sec., Bulb, Movies: 1/4000 to 1/4 (1/3 step), NTSC: Up to 1/60 in AUTO mode (up to 1/30 in Auto Slow Shutter mode), PAL: Up to 1/50 in AUTO mode (up to 1/25 in Auto Slow Shutter mode)

    Flash Sync. Speed

    1/160 sec.

    Electronic Front Shutter Curtain

    Yes, On/Off

    Silent Shooting

    Yes, On/Off

    Image Stabilization

    Steadyshot

    Not supported (image stabilization supplied by lens)

    Flash Control

    Flash Control

    Built-in flash

    Guide No.

    6 (in meters at ISO100)

    Flash coverage

    16mm (focal-length printed on the lens body)

    Control

    Pre-flash TTL

    Flash Compensation

    +/-3.0 EV (switchable between 1/3 and 1/2 EV steps)

    Flash Compensation

    3/5/9 frames selectable. With 3 or 5 frames, in 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV increments, with 9 frames, in 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV increments.

    Flash Modes

    Flash off, Autoflash, Fill-flash, Rear Sync., Slow Sync., Red-eye reduction (On/Off selectable), Hi-speed sync , Wireless

    Recycling Time

    Approx. 4sec.

    External Flash Compatibility

    Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe. Attach the shoe adaptor for flash compatible with Auto-lock Accessory Shoe.

    FE Level Lock

    Yes

    Wireless Control

    Yes (wireless flash with lightning ratio control)

    Drive

    Drive Modes

    Single shooting, Continuous shooting (Hi+/Hi/Mid/Lo selectable), Self-timer, Self-timer (Cont.), Bracketing (Cont., Single, White Balance, DRO)

    Self-Timer

    10 sec. delay/5 sec. delay/2 sec. delay/Continuous self-timer (3 frames after 10 sec. delay/5 frames after 10 sec. delay/3 frames after 5 sec. delay/5 frames after 5 sec. delay/3 frames after 2 sec. delay/5 frames after 2 sec. delay)/Bracketing self-timer (Off/2 sec. delay/5 sec. delay/10 sec. delay)

    Speed (approx. max.)

    Continuous mode: 11fps (Hi+), 8fps (Hi), 6fps (Mid), 3fps (Lo)

    No. of recordable frames (approx.)

    44 frames (JPEG Extra fine L), 47 frames (JPEG Fine L), 55 frames (JPEG Standard L), 21 frames (RAW), 21 frames (RAW&JPEG)

    Playback

    Playback Modes

    Single (with or without shooting information, Y RGB histogram & highlight/shadow warning), 12/30-frame index view, Enlarged display mode (Maximum magnification L: 16.7x, M: 11.8x, S: 8.3x), Auto Review (10/5/2 sec, off), Image orientation (Auto/Manual/Off selectable), Slideshow, Panorama scrolling, Folder selection (Still / Date / MP4 / AVCHD / XAVC S HD / XAVC S 4K), Forward/Rewind (Movie), Delete, Protect

    Interface

    PC Interface

    Mass-storage, MTP, PC remote

    Multi / Micro USB Terminal

    Yes

    Wireless LAN (Built-In)

    Wi-Fi Compatible, IEEE802.11b/g/n (2.4GHz band) Playback of still images and movies on smartphones, PCs and TVs

    NFC™

    Yes (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)

    HD Output

    HDMI micro connector (Type-D), BRAVIA Sync (link menu), PhotoTV HD, 4K movie output, 4K still image playback

    Multi Interface Shoe

    Yes

    Others

    Microphone terminal (3.5mm Stereo minijack)

    Audio

    Microphone

    Built-in stereo microphone or XLR-K2M / XLR-K1M / ECM-XYST1M (sold separately)

    Speaker

    Built-in, monaural

    Print

    Compatible Standards

    Exif Print, Print Image Matching III, DPOF setting

    Custom function

    Custom Function Type

    Custom key settings, Programmable setting

    Memory Function

    Yes (2 sets)

    Power

    Supplied Battery

    Rechargeable battery pack NP-FW50

    Battery Life (Still Images)

    Approx. 350 shots (viewfinder) / Approx. 400 shots (LCD screen) (CIPA standard)

    Battery Life (CIPA, Movies)

    Actual : Approx. 70 min. (viewfinder) / Approx. 75 min. (LCD screen) (CIPA standard), Continuous : Approx. 115 min. (viewfinder) / Approx. 115 min. (LCD screen) (CIPA standard)

    External Power

    AC Adaptor AC-PW20 (sold separately)

    Size & Weight

    Dimensions (W x H x D)

    Approx. 120 x 66.9 x 48.8 mm

    Weight (with battery and memory card included)

    Approx. 361 g (Body Only) /Approx. 404 g (With battery and Memory Stick PRO Duo)

    Others

    Operating Temperature

    32°-104°F / 0-40°C

    WiFi®

    Wireless & Network Capabilities

    NFC One-touch functionality

  • Support
  • Overview
    • Overview

      The α6300 is the flagship APS-C mirrorless interchangeable-lens camera from Sony featuring the world’s fastest 0.05-sec. AF with the most phase-detection AF points (425), Exmor CMOS sensor with 24.2 effective megapixels, extra-wide ISO 100-51200 sensitivity range, enhanced 4K movie recording, and XGA OLED Tru-Finder.

  • highlight
    • Highlight

      Tốc độ lấy nét tự động nhanh nhất thế giới (0,05 giây) với nhiều điểm lấy nét tự động theo pha nhất (425)

      Cảm biến hình ảnh Exmor® CMOS 24.2 MP mới được phát triển

      Bộ xử lý ảnh™ BIONZ X

      Dải nhạy sáng rộng ISO 100 đến 51200

      Quay phim 4K với tính năng phân giải đầy đủ điểm ảnh/không ghép điểm ảnh

      Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

      Ống kính E-mount của Sony

      Loại cảm biến

      APS-C

      Cảm biến

      Cảm biến Exmor® CMOS loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

      Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

      Xấp xỉ 24,2 MP

      Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

      Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (có thể mở rộng đến 51200), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100-25600, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

      Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

      Xấp xỉ 350 ảnh (khung ngắm) / Xấp xỉ 400 ảnh (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

      Loại khung ngắm

      Khung ngắm điện tử XGA OLED, 1,0 cm (loại 0,39) (màu)

      Loại màn hình

      TFT loại rộng 7,5 cm (loại 3.0)

  • features
    • Features
      Cảm biến hình ảnh Exmor® CMOS 24.2 MP

      Cảm biến hình ảnh Exmor® CMOS 24.2 MP

      Cảm biến Exmor® CMOS 24.2 MP mới giúp nâng hiệu suất hình ảnh lên một tầm cao mới. Dây đồng và mạch điện nâng cấp cho phép hạ thấp lớp dây mỏng và tăng cường hiệu suất hấp thu ánh sáng, mang lại những hình ảnh có độ nhiễu thấp với dải nhạy sáng rộng lên tới ISO 51200. Việc sử dụng dây đồng sẽ tăng tốc độ xuất cũng như khả năng quay phim 4K và Full HD 120 hình/giây.

      Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X™ tốc độ cao

      Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X™ tốc độ cao

      Tốc độ, công suất và hiệu suất mạnh mẽ của bộ xử lý ảnh BIONZ X giải phóng tiềm năng và độ nhạy sáng của cảm biến hình ảnh mới bằng cách nào? Bằng một thuật toán được tối ưu hóa cho cảm biến hình ảnh mới nhằm mang lại những bức ảnh tĩnh và những thước phim có độ phân giải vô song đồng thời tái tạo bố cục và chi tiết tuyệt vời hơn, đặc biệt ở cài đặt ISO từ mức vừa đến cao

      425 điểm lấy nét tự động theo pha

      425 điểm lấy nét tự động theo pha

      Với số lượng điểm lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu nhiều nhất (425) giúp mang lại một phạm vi lấy nét tự động rộng và dày đặc, α6300 lấy nét chính xác, hiệu quả và đáng tin cậy hơn trên các chủ thể trong toàn khung hình.

      Lấy nét tự động nhanh 0,05 giây

      Lấy nét tự động nhanh 0,05 giây

      α6300 đạt tốc độ lấy nét tự động nhanh nhất thế giới (0,05 giây) với hiệu suất lấy nét tự động tích hợp của hệ thống Fast Hybrid AF cải tiến và hiệu quả vượt trội của bộ xử lý hình ảnh BIONZ X giúp xử lý rất nhiều thông tin với độ chính xác đáng kinh ngạc

      Công nghệ dò lấy nét tự động mật độ cao

      Công nghệ dò lấy nét tự động mật độ cao

      Để đạt được độ chính xác và dò tìm ổn định ở mức đáng tin cậy nhất, Công nghệ dò lấy nét tự động mật độ cao mới kích hoạt các điểm lấy nét tự động để bao quát vùng xung quanh chủ thể với mật độ cao hơn xấp xỉ 7,5 lần so với máy ảnh 6000. Chỉ chức năng lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu này mới có thể kích hoạt hoàn toàn các điểm lấy nét tự động và dò tìm các chủ thể di chuyển trong khung hình với độ chính xác tuyệt vời đến thế.

      Ghi hình liên tục và xem trực tiếp tốc độ cao

      Ghi lại rõ nét hành động với chế độ ghi hình liên tục tốc độ cao ở tốc độ khung hình lên đến 11 hình/giây. Hoặc chọn trong số ba tùy chọn tốc độ lên đến 8 hình/giây, tùy theo tình huống, để ghi hình liên tục và xem trực tiếp với độ trễ rất thấp trên màn hình EVF hoặc LCD, để trải nghiệm cảm giác ghi hình trực tiếp với khung ngắm quang học.

      Lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu cho ống kính A-mount

      Lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu cho ống kính A-mount

      α6300 cho khả năng lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu điểm ngay cả khi sử dụng ống kính A-mount bằng bộ ngàm chuyển đổi (LA-EA3) của Sony. Vì vậy bạn có thể tận dụng phạm vi lấy nét cực rộng từ 425 điểm lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu của hệ thống lấy nét tự động, cũng như hiệu suất ưu việt dù chụp bằng ống kính E-mount hay ống kính khác.

      XGA OLED Tru-Finder™

      XGA OLED Tru-Finder™

      α6300 nổi bật với khung ngắm XGA OLED Tru-Finder™ có khả năng hiển thị, độ phân giải và độ tương phản cao, tái hiện những vùng tối và màu sắc cực kỳ chi tiết, cùng với chế độ hiển thị ảnh ở tốc độ khung hình cao 120 hình/giây (100 hình/giây), nhờ đó bạn có thể thấy những cảnh hành động mượt mà và dễ dàng theo dõi trên khung ngắm điện tử này.

      Quay phim 4K

      Quay phim 4K

      Quay phim 4K ở định dạng Super 35mm với tính năng phân giải đầy đủ điểm ảnh và không ghép điểm ảnh cho phép xử lý nhiều thông tin hơn xấp xỉ 2,4 lần so với mức yêu cầu cơ bản cho phim 4K (QFHD: 3840 x 2160). Thực tế, lượng dữ liệu phong phú này tương đương với dữ liệu 6K, vì vậy chắc chắn sẽ cho độ phân giải tối ưu ở hình ảnh 4K.

      Ghi hình chuyển động chậm 4x/5x và 120 hình/giây ở chế độ Full HD

      Ghi hình chuyển động chậm 4x/5x và 120 hình/giây ở chế độ Full HD

      Bạn có thể quay phim Full HD chất lượng cao, kể cả khi quay tốc độ cao ở chế độ Full HD 120 hình/giây (100 hình/giây) với tính năng Dò lấy nét tự động ở tốc độ bit cao lên đến 100 Mbps. Máy ảnh cũng có thể quay phim chuyển động chậm 4x/5x khi tốc độ khung hình được đặt ở 30p (25p) hoặc 24p.

      Chế độ ghi hình S-Gamut/S-Log

      Chế độ ghi hình S-Gamut/S-Log

      Chế độ ghi hình S-Gamut/S-Log mang đến sự linh hoạt để bạn có thể tạo ra những thước phim giàu cảm xúc hơn qua việc chỉnh sửa màu trong giai đoạn hậu kỳ. Các đường cong gamma S-Log3 và S-Log2 có dải tần nhạy sáng rộng (lên tới 1300%) giúp giảm thiểu độ ám trắng và đen. α6300 còn cung cấp vĩ độ 14 điểm dừng ở cài đặt hệ số ảnh S-Log3. Máy ảnh này cũng hỗ trợ S-Gamut, S-Gamut3 và S-Gamut3. Không gian màu đậm chất điện ảnh của Sony. *S-Log2 và S-Log3 được đặt sẵn khi xử lý ảnh.

      Hãy truy cập Hướng dẫn dành cho người sáng tạo

      Ghi hình yên lặng

      Ghi hình yên lặng

      Chế độ Ghi hình yên lặng cho phép bạn nhấn nút chụp ảnh mà không phát ra âm thanh, ngay cả khi chụp liên tục xấp xỉ 3 hình/giây với chức năng dò AF/AE, vì vậy bạn có thể dễ dàng chụp các màn trình diễn trong nhà, thiên nhiên hoang dã bên ngoài và trong các tình huống cần yên tĩnh khác. Để bật/tắt chế độ này một cách trực quan hơn và ít nhầm lẫn hơn, hãy gán chế độ này cho một nút có thể tùy chỉnh.

      Điều khiển từ xa một chạm/Chia sẻ một chạm

      Điều khiển từ xa một chạm/Chia sẻ một chạm

      Điều khiển từ xa một chạm biến chiếc điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn thành khung ngắm/điều khiển từ xa. Tính năng chia sẻ một chạm sẽ truyền ảnh/video sang thiết bị của bạn để chia sẻ trên mạng xã hội. Chỉ cần cài đặt ứng dụng Imaging Edge Mobile qua Wi-Fi cho thiết bị Android có hỗ trợ NFC rồi chạm thiết bị vào máy ảnh để kết nối. Không có NFC? Không vấn đề gì, vì khả năng tương thích mã QR mới cũng có thể kết nối các thiết bị.

      Tìm hiểu thêm

      Chức năng lấy nét Fast Hybrid AF cải tiến cho quay phim

      Giờ đây, tính năng Fast Hybrid AF sẽ làm cho chế độ lấy nét tự động trên phim cực kỳ chính xác và điều này là vô cùng giá trị khi quay phim 4K. Ngoài một dãy các điểm lấy nét tự động theo pha dày đặc, hệ thống này ở α6300 còn có Tốc độ điều khiển lấy nét tự động và Độ nhạy dò lấy nét tự động có thể điều chỉnh, giúp bạn tạo ra những hình ảnh sáng tạo hơn bằng cách điều khiển lấy nét, miễn là điều kiện và trí tưởng tượng của bạn cho phép.

      Lấy nét tự động ở chế độ Phóng đại lấy nét

      Lấy nét tự động ở chế độ Phóng đại lấy nét

      Bạn có thể sử dụng chức năng tự động lấy nét kể cả khi phóng to vùng ảnh đã chọn trên khung ngắm hoặc màn hình LCD, để điều chỉnh vùng lấy nét nổi bật hơn chẳng hạn. Chức năng này rất lý tưởng để chụp cận cảnh, đặc biệt là khi cần lấy nét chính xác.

      Khóa nét AF

      Khóa nét AF

      Chức năng này tự động duy trì chế độ lấy nét trên chủ thể đang chuyển động. Chỉ cần canh chỉnh khung hình mục tiêu và chủ thể sẽ được theo dõi, sau đó nhấn nút ở giữa. Nếu bạn mất dấu chủ thể, máy ảnh có thể dò tìm ra chủ thể đó và tiếp tục sử dụng chức năng Khóa nét khi chủ thể xuất hiện lại trên màn hình.

      Lấy nét theo điểm linh hoạt

      Khi điểm lấy nét tự động đã chọn bị mất dấu hoặc bị chệch khỏi chủ thể đang chuyển động, chức năng Expand Flexible Spot sẽ tự động định hướng các điểm lấy nét tự động xung quanh để khôi phục lấy nét ngay trên chủ thể đó.

      Luôn lấy nét vào ánh mắt

      Luôn lấy nét vào ánh mắt

      Chức năng Lấy nét tự động theo ánh mắt cực kỳ chính xác (trong AF-C) cho phép lấy nét tự động nhất quán và chuẩn xác theo ánh mắt của chủ thể, ngay cả khi chủ thể đang chuyển động. Nhờ công cụ đáng tin cậy này, chắc chắn bạn sẽ có thêm nhiều bức ảnh chân dung được lấy nét chính xác với số ảnh lỗi giảm đi đáng kể. 

      Chất lượng âm thanh cao (cổng kết nối micro, bộ chuyển đổi XLR) 

      Ngoài các micro tích hợp, máy ảnh còn hỗ trợ ngõ vào tín hiệu từ các thiết bị âm thanh chuyên nghiệp với cổng kết nối XLR khi sử dụng một bộ chuyển đổi XLR được bán riêng (XLR-K2M/XLR-K1M) cho phép kết nối với nhiều micro cao cấp khác nhau. Nhờ đó, bạn có thể điều chỉnh cài đặt để đạt được âm thanh tinh tế và ghi âm chất lượng cao/ít nhiễu tương xứng với chất lượng phim.

      Ngõ ra HDMI không nhiễu

      Chức năng này hỗ trợ 4K và Full HD, cho phép xuất phim chất lượng tuyệt vời ra màn hình hoặc máy quay bên ngoài. Bạn cũng có thể ghi hình bằng máy ảnh ngay cả khi xuất tín hiệu bằng chức năng này.

      Gamma Display Assist

      Với chức năng mới này, bạn có thể xem ảnh với độ tương phản tự nhiên đồng thời vẫn ghi hình theo cài đặt hệ số ảnh S-Log, chuyển đổi S-Log2 và S-Log3 thành hệ số ảnh ITU709 (800%) để theo dõi hình ảnh hoặc kiểm tra lấy nét khi phóng to hình ảnh trên màn hình LCD hoặc khung ngắm.

      Chức năng Zebra nâng cao

      Chức năng Zebra nâng cao

      Dễ dàng theo dõi độ phơi sáng hơn, đặc biệt khi chụp ở cài đặt hệ số ảnh S-Log. Chọn mục tiêu mức sáng cho tín hiệu video từ 0-109%, đặt phạm vi từ -10% đến +10% của giá trị đó, sau đó mẫu hình sọc vằn sẽ cho bạn biết các khu vực đã đạt được mức phơi sáng trong phạm vi đó hay chưa. Cài đặt mức sáng tối thiểu mới đưa ra cảnh báo đáng tin cậy để bạn tránh được các điểm vỡ sáng.

      Thân máy bằng hợp kim magiê bền chắc

      Thân máy bằng hợp kim magiê bền chắc

      Với các khung bên trong, vỏ sau, vỏ trên cùng và vỏ trước được làm bằng hợp kim ma-giê, phần thân nhẹ nhưng cứng chắc của máy ảnh α6300 bền bỉ hơn so với các mẫu máy trước đó. Được thiết kế để đem lại khả năng hoạt động và xử lý hình ảnh ổn định, đáng tin cậy, chiếc máy ảnh có kích thước nhỏ gọn này sẵn sàng chịu được sự khắc nghiệt khi ghi hình ngoài trời.  

      Chống bụi và chống ẩm

      Chống bụi và chống ẩm

      Tận hưởng sự thoải mái khi ghi hình trong những môi trường khắc nghiệt nhờ có những biện pháp chống bụi và chống ẩm toàn diện, giúp tránh nước và bụi xâm nhập vào thân máy. Các biện pháp này bao gồm việc bịt kín khu vực xung quanh các nút bấm và vòng xoay, kết cấu máy có hai lớp bảo vệ sẽ liên kết chặt chẽ bảng điều khiển và các bộ phận.

      Ngàm ống kính chắc chắn

      Độ bền và độ cứng của thân máy và ngàm ống kính tạo thành một nền tảng đặc biệt vững chắc để gắn và chịu được trọng lượng của các ống kính lớn, nặng như ống kính chụp siêu tele và những ống kính được ưu tiên để quay phim.

      Nguồn cấp qua USB 

      Bạn có thể cấp nguồn cho máy ảnh thông qua kết nối USB với PC hoặc pin di động. Điều này giúp duy trì pin máy ảnh, kéo dài thời gian sử dụng trước khi hết pin. Khi máy ảnh đã tắt, bạn cũng có thể sạc pin qua kết nối đó.

      Xuất hình ảnh 14-bit RAW

      Khi ghi hình ở định dạng RAW, khả năng xuất ảnh 14-bit RAW và xử lý ảnh 16-bit giúp ghi lại được tối đa các chi tiết và tạo ra hình ảnh chất lượng cao nhất cùng sự chuyển đổi tông màu phong phú. Định dạng 14-bit RAW (ARW Sony) đảm bảo bạn sẽ có được hình ảnh chất lượng tối ưu để có thể chỉnh sửa ảnh sau này (bằng phần mềm Image Data Converter hoặc phần mềm khác).

      Tốc độ màn trập tối thiểu của ISO tự động

      Loại bỏ hiện trạng mờ nhòe khi chụp chủ thể chuyển động bằng việc thiết lập tốc độ màn trập sao cho độ nhạy ISO bắt đầu thay đổi khi chọn ISO TỰ ĐỘNG (trong chế độ P hoặc A, hoặc Khử nhiễu đa khung hình (Multi Frame NR)).

      Cài đặt tên tệp

      Cài đặt tên tệp

      Ba ký tự đầu tiên của tên tệp giờ đây đã có thể chỉnh sửa được trên máy ảnh. Tên tệp bắt đầu với "DSC" theo mặc định nhưng bạn có thể thay đổi và đăng ký ba ký tự theo ý muốn. Tùy chọn này giúp người chụp ảnh quản lý các tệp một cách dễ dàng, nhất là khi làm việc với nhiều máy ảnh được giao.

      Ứng dụng máy ảnh PlayMemories™

      Chụp ảnh sáng tạo hơn với dịch vụ tải ứng dụng, cho phép bạn thêm các chức năng mới vào bộ tính năng trên máy ảnh. Chọn trong các tính năng như Time-lapse để ghi hình ảnh ở các khoảng thời gian đặt sẵn rồi kết hợp chúng lại, Smart Remote Control để kiểm soát cài đặt từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, Sky HDR (hình ảnh dải động cao), Star Trail, Liveview Grading, Smooth Reflection và các ứng dụng khác. Lưu ý: Dịch vụ sẵn có tùy theo khu vực.

      Xem chi tiết

      Capture One (dành cho Sony)

      Capture One (dành cho Sony)

      Capture One Express (dành cho Sony) là một phần mềm chỉnh sửa ảnh miễn phí, đạt giải thưởng cho phép chuyển dữ liệu RAW thành hình ảnh chất lượng cao, quản lý tệp ảnh dễ dàng cũng như mang đến các công cụ chỉnh sửa mạnh mẽ. Bạn có thể mua Capture One Pro (dành cho Sony) để có thêm nhiều công cụ chỉnh sửa hơn nữa cùng khả năng ghi hình vào máy tính.

      Tải xuống miễn phí (Truy cập website của Phase One)

      Hoạt động với iMovie và Final Cut Pro X

      Hoạt động với iMovie và Final Cut Pro X

      Sản phẩm này tương thích với Final Cut Pro X và iMovie.

      Chức năng Remote, Viewer và Edit của Imaging Edge™

      Chức năng Remote, Viewer và Edit của Imaging Edge™

      Nâng cao chất lượng ảnh với các ứng dụng máy tính để bàn Imaging Edge. Sử dụng tính năng “Remote” (Từ xa) để điều khiển việc ghi hình từ xa; “Viewer” (Trình xem) để nhanh chóng xem trước, xếp hạng và chọn ảnh trong các thư viện ảnh lớn; và “Edit” (Chỉnh sửa) để chuyển dữ liệu RAW thành ảnh chất lượng cao để gửi đi. Tận dụng tối đa các tệp RAW của Sony và quản lý việc sản xuất hiệu quả hơn.

      Tìm hiểu thêm

  • specifications
    • Specifications

      Ống kính

      Ngàm ống kính

      E-mount

      Khả năng tương thích nhiều loại ống kính

      Ống kính E-mount của Sony

      Cảm biến

      Loại cảm biến

      APS-C

      Cảm biến

      Cảm biến Exmor® CMOS loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

      Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

      Xấp xỉ 24,2 MP

      Số lượng điểm ảnh (tổng)

      Xấp xỉ 25,0 MP

      Tỉ lệ khung hình cảm biến hình ảnh

      3:2

      Hệ thống chống bụi

      Lớp phủ chống tĩnh điện trên kính lọc quang học và cơ chế dao động siêu âm

      Ghi hình (ảnh tĩnh)

      Định dạng quay phim (ảnh tĩnh)

      JPEG (DCF phiên bản 2.0 Exif phiên bản 2.3, tương thích MPF Baseline) RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)

      Cỡ ảnh (pixels), 3:2

      L: 6000 x 4000 (24M), M: 4240 x 2832 (12M), S: 3008 x 2000 (6,0M)

      Cỡ ảnh (pixels), 16:9

      L: 6000 x 3376(20M), M: 4240 x 2400(10M), S: 3008 x 1688(5,1M)

      Cỡ ảnh (pixels), Quét toàn cảnh

      Rộng: ngang 12.416 x 1.856 (23M), dọc 5.536 x 2.160 (12M), Tiêu chuẩn: ngang 8.192 x 1.856 (15M), dọc 3.872 x 2.160 (8,4M)

      Chế độ chất lượng hình ảnh

      RAW, RAW & JPEG, JPEG siêu mịn, JPEG mịn, JPEG tiêu chuẩn

      Ngõ ra RAW

      14 bit

      Hiệu ứng ảnh

      13 chế độ: Màu đồng chất (Màu, Đen/Trắng), Hiệu ứng màu nổi, Ảnh Retro, Hiệu ứng phân màu (Đỏ, Xám, Đen, Vàng), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi, Ánh sáng dịu, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa

      Phong cách sáng tạo

      Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Rõ ràng, Sâu lắng, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Chụp cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen & Trắng, Nâu đỏ (Độ tương phản -3 tới +3 bước, Độ bão hòa -3 tới +3 bước, Độ sắc nét -3 tới +3 bước) (ngoài ra còn có Hộp kiểu trình bày 1-6)

      Chức năng dải tần rộng

      Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng (Tự động/Mức (1-5)), Dải tần nhạy sáng cao tự động: Tự động chênh lệch phơi sáng, Mức chênh lệch phơi sáng (bước bù sáng 1.0-6.0, 1.0)

      Không gian màu sắc

      Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe® tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

      Ghi hình (phim)

      Định dạng quay phim (Phim)

      Tương thích định dạng XAVC S / AVCHD phiên bản 2.0 / MP4

      Nén Video

      XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264 MP4: MPEG-4 AVC/H.264

      Định dạng ghi âm

      XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2 kênh

      Cỡ ảnh (pixel), PAL*

      XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p/100 Mbps, 30p/60 Mbps, 24p/100 Mbps, 24p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (60p/50 Mbps, 30p/50 Mbps, 24p/50 Mbps, 120p/100 Mbps, 120p/60 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps/PS, 60i/24 Mbps/FX, 60i/17 Mbps/FH, 24p/24 Mbps/FX, 24p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps, 30p/16 Mbps), 1280 x 720 (30p/6 Mbps)

      Cỡ ảnh (pixel), PAL

      XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p/100 Mbps, 25p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (50p/50 Mbps, 25p/50 Mbps, 100p/100 Mbps, 100p/60 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps/PS, 50i/24 Mbps/FX, 50i/17 Mbps/FH, 25p/24 Mbps/FX, 25p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps, 25p/16 Mbps), 1280 x 720 (25p/6 Mbps)

      Quay phim với tốc độ khung hình cao

      NTSC: 1920 x 1080 (24p/12 Mbps, 30p/16 Mbps), PAL: 1920 x 1080 (25p/16 Mbps)

      Cỡ ảnh (pixel), PAL*

      Có (Tắt / PP1-PP9) Tham số: Mức độ tối, hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu (Phim, Ảnh tĩnh, Rạp chiếu phim, Pro, Ma trận ITU709, Đen trắng, S-Gamut, S-Gamut3.Cine, S-Gamut3), Bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

      Chức năng phim ảnh

      Hiển thị mức âm thanh (Audio Level Display), Mức ghi âm (Audio Rec Level), Độ nhạy dò tìm lấy nét tự động (AF Tracking Sensitivity), Tốc độ điều khiển lấy nét tự động (AF Drive Speed), Tự động quay chậm (Auto Slow Shutter), Hiển thị thông tin HDMI (có thể chọn Bật/Tắt), Mã định thời gian (Time Code)/ Bit do người dùng quy định (User Bit), Cấu hình ảnh (Picture Profile), Kiểu sáng tạo (Creative Style), Hiệu ứng hình ảnh (Picture Effect), Điều khiển ghi hình (Rec Control), Quay video kép (Dual Video Rec), Cài đặt thẻ đánh dấu, Bộ chọn PAL/NTSC, Hỗ trợ hiển thị gamma (Gamma Display Assist)

      Không gian màu sắc

      Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

      Ngõ ra HDMI không nhiễu

      Ngõ ra HDMI không nhiễu

      NTSC: 3840 x 2160 (30p/24p) / 1920 x 1080 (60p/24p) / 1920 x 1080 (60i),YCbCr 4:2:2 8 bit/ RGB 8 bit, PAL: 3840 x 2160 (25p) / 1920 x 1080 (50p) / 1920 x 1080 (50i),YCbCr 4:2:2 8 bit/ RGB 8 bit

      Phương tiện lưu trữ

      Phương tiện ghi tương thích

      Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ (M2™), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC

      Khe cắm phương tiện lưu trữ

      Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/ thẻ nhớ SD

      Giảm nhiễu

      Giảm nhiễu

      Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Có thể chọn Bình thường/Thấp/Tắt

      Khung Multi NR

      Tự động/ ISO 100 đến 51200

      Cân bằng trắng

      Chế độ Cân bằng trắng

      Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng / Mây phủ / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & Lọc màu (G7 đến M7: 57 bước, A7 đến B7: 29 bước) / Tùy chỉnh / Dưới nước

      Điều chỉnh micro AWB

      G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước)

      Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

      3 khung, có thể chọn H/L

      Lấy nét

      Loại lấy nét

      Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)

      Điểm lấy nét

      425 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 169 điểm (Lấy nét tự động theo độ tương phản)

      Dải độ nhạy lấy nét

      EV-1 đến EV20 (ISO100 tương đương với ống kính F2.0 được gắn vào)

      Chế độ AF

      AF tự động (AF-A), AF chụp đơn (AF-S), AF chụp liên tục (AF-C), Lấy nét bằng tay trực tiếp (DMF), Lấy nét bằng tay

      Khu vực lấy nét

      Rộng (425 điểm (Lấy nét tự động theo pha), 169 điểm (Lấy nét tự động theo độ tương phản)) / Theo vùng (Zone) / Theo điểm chính giữa khung hình (Center)/ Theo điểm linh hoạt - Flexible Spot (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng - Expanded Flexible Spot / Khóa lấy nét tự động - Lock-on AF (Rộng / Theo vùng / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng - Expanded Flexible Spot)

      Loại lấy nét với LA-EA3

      Có thể lựa chọn lấy nét theo pha/theo độ tương phản

      Các tính năng khác

      Khóa lấy nét tự động (Lock-on AF), Lấy nét tự động theo ánh mắt (Eye AF), Kiểm soát dự báo lấy nét (Predictive control), Khóa lấy nét (Focus lock); Điều chỉnh micro Lấy nét tự động và Lấy nét tự động khởi động bằng mắt (cả hai tính năng này chỉ khả dụng với LA-EA2 hoặc LA-EA4 tùy chọn gắn kèm), Đèn lấy nét tự động (tích hợp, loại LED, phạm vi: Xấp xỉ 0,30 - 3 m), BẬT Lấy nét tự động

      Độ phơi sáng

      Loại đo sáng

      Đo sáng tương đối cho vùng 1200

      Cảm biến đo sáng

      Cảm biến CMOS Exmor®

      Độ nhạy đo sáng

      Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

      Chế độ đo sáng

      Đo sáng đa điểm, Đo sáng ưu tiên vùng trung tâm, Đo sáng điểm

      Chế độ phơi sáng

      Tự động (iAUTO, Tự động tối ưu), Phơi sáng lập trình tự động (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Chọn cảnh, Quét toàn cảnh, Phim/Tốc độ khung hình cao (Phơi sáng lập trình tự động (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M))

      Lựa chọn cảnh

      Chân dung, Phong cảnh, Cận cảnh, Hoạt động thể thao, Hoàng hôn, Chân dung ban đêm, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chống nhòe do chuyển động

      Bù sáng

      +/-5,0 EV (trong bước sáng 1/3 EV hoặc 1/2 EV)

      Bracketing tự động (AE)

      Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Một ảnh/Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.

      Khóa AE

      Sẵn có với nút khóa AE. Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Có thể tắt từ Menu.

      Độ nhạy ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)

      Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (có thể mở rộng đến 51200), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100-25600, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

      Khung ngắm

      Loại khung ngắm

      Khung ngắm điện tử XGA OLED, 1,0 cm (loại 0,39) (màu)

      Tổng số Chấm

      2.359.296 điểm ảnh

      Kiểm soát độ sáng (Khung ngắm)

      Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)

      Kiểm soát nhiệt độ màu

      Hướng dẫn sử dụng (5 bước)

      Phạm vi trường ảnh

      100%

      Độ phóng đại

      Xấp xỉ 1,07x (tương đương máy ảnh 35 mm: Xấp xỉ 0,70x) với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m<sup>-1</sup>

      Điều chỉnh đi-ốp

      -4,0 đến +3,0m<sup>-1</sup>

      Eye Point

      Xấp xỉ 23 mm từ thị kính ống kính, 21,4 mm từ khung hình thị kính ở -1 m<sup>-1</sup>(tiêu chuẩn CIPA)

      Màn hình khung ngắm

      Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị thông tin / Quang đồ / Thước canh kỹ thuật số

      Màn hình điều chỉnh hình ảnh thời gian thực

      Bật/Tắt

      Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm

      Có (1x, 2x)

      Màn hình LCD

      Loại màn hình

      TFT loại rộng 7,5 cm (loại 3.0)

      Tổng số Chấm

      921.600 điểm

      Kiểm soát độ sáng (LCD)

      Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng

      Góc có thể điều chỉnh

      Lên xấp xỉ 90 độ, xuống xấp xỉ 45 độ

      Bộ chọn màn hình (Tìm kiếm/LCD)

      Tự động/Thủ công

      Màn hình LCD

      Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị thông tin / Quang đồ / Thước canh kỹ thuật số / Thông tin ghi hình cho chế độ khung ngắm

      Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực (LCD)

      Bật/Tắt

      Khuếch đại lấy nét

      5,9x, 11,7x

      Zebra

      Có (có thể chọn mức độ + phạm vi hoặc giới hạn dưới làm cài đặt tùy chỉnh)

      MF cao nhất

      Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng)

      Các tính năng khác

      Nhận diện khuôn mặt

      Bật / Bật (Đăng ký khuôn mặt) / Tắt, Đăng ký khuôn mặt, Chọn khuôn mặt (Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8)

      Tự động đóng khung chủ thể

      Zoom hình ảnh rõ nét

      Tĩnh / Phim: Xấp xỉ 2x

      Zoom thông minh (Ảnh tĩnh)

      M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2,0x

      Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)

      L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,7x, S: Xấp xỉ 8x

      Zoom kỹ thuật số (Phim)

      Khoảng 4x

      PlayMemories Camera Apps™

      Bù ống kính

      Đổ bóng ngoại biên, quang sai đơn sắc, biến dạng

      Xoay vòng chỉnh zoom

      Bộ xử lý hình ảnh

      BIONZ X™

      Khác

      ISO tự động Tốc độ màn trập tối thiểu, Màn hình sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp

      Nút chụp

      Loại màn trập

      Loại tiêu cự mặt phẳng, theo chiều ngang, điều khiển bằng điện tử

      Tốc độ màn trập

      Ảnh tĩnh: 1/4000 đến 30 giây/Bulb, Phim: 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước sáng), NTSC: Lên đến 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên đến 1/30 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động), PAL: Lên đến 1/50 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên đến 1/25 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động)

      Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

      1/160 giây.

      màn trập điện phía trước

      Có, Bật/Tắt

      Chụp yên lặng

      Có, Bật/Tắt

      Khả năng ổn định hình ảnh

      Chống rung Steadyshot

      Không hỗ trợ (ổn định hình ảnh bằng ống kính)

      Điều khiển Flash

      Điều khiển đèn flash

      Đèn flash gắn trong

      Số hướng dẫn

      6 (theo hệ mét ở ISO 100)

      Độ bao phủ flash

      16 mm (tiêu cự in trên thân ống kính)

      Điều khiển

      Pre-flash TTL

      Bù Flash

      +/-3.0 EV (có thể chuyển giữa bước bù sáng 1/3 và 1/2 EV)

      Bù Flash

      Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.

      Chế độ Flash

      Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ phía sau, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ (có thể chọn Bật/Tắt), Đồng bộ tốc độ cao , Không dây

      Thời gian tái quay vòng

      Xấp xỉ 4 giây

      Tương thích với đèn flash ngoài

      Đèn flash hệ thống của Sony α tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng. Gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện tự động khóa.

      Khóc mức FE

      Điều khiển không dây

      Có (flash không dây với khả năng điều khiển tỉ lệ ánh sáng)

      Drive

      Chế độ chụp

      Chụp đơn, Chụp liên tục (có thể chọn tốc độ Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Liên tục, Đơn, Cân bằng trắng, DRO)

      Hẹn giờ

      Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Bộ hẹn giờ liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Bộ hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Tắt/chụp sau 2 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 10 giây)

      Tốc độ (xấp xỉ tối đa)

      Chế độ chụp liên tục: 11 hình/giây (Hi+), 8 hình/giây (Hi), 6 hình/giây (Mid), 3 hình/giây (Lo)

      Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

      44 khung hình (JPEG Extra fine L), 47 khung hình (JPEG Fine L), 55 khung hình (JPEG Standard L), 21 khung hình (RAW), 21 khung hình (RAW&JPEG)

      Phát lại

      Chế độ phát lại

      Ảnh đơn (kèm hay không kèm thông tin chụp, Quang đồ Y RGB & cảnh báo sáng/tối), Xem chỉ số khung hình 12/30, Chế độ hiển thị phóng to (Phóng đại tối đa L: 16,7x, M: 11,8x, S: 8,3x), Tự động xem lại (10/5/2 giây, tắt), Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), chọn Trình chiếu hình ảnh, Cuộn Toàn cảnh, Thư mục (Tĩnh / Ngày / MP4 / AVCHD / XAVC S HD / XAVC S 4K), Tua tới/Tua lui (Phim), Xóa, Bảo vệ

      Giao diện

      Giao diện PC

      Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC

      Cổng Micro Usb / Usb đa năng

      LAN không dây (Tích hợp)

      Tương thích với Wi-Fi®, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4GHz) Phát lại ảnh tĩnh và phim trên điện thoại thông minh, PC và TV

      NFC™

      Có (Tương thích thẻ NFC Forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm)

      HD Output

      Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA® Sync (liên kết menu), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K, phát lại ảnh tĩnh 4K

      Cổng kết nối phụ kiện đa năng

      Khác

      Cổng kết nối micro (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

      Âm thanh

      Micro

      Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc XLR-K2M / XLR-K1M / ECM-XYST1M (bán rời)

      Loa

      Tích hợp, đơn âm

      In

      Tiêu chuẩn có thể tương thích

      Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF

      Chức năng tùy chỉnh

      Loại chức năng tùy biến

      Cài đặt tùy chỉnh chính, Cài đặt có thể lập trình

      Chức năng bộ nhớ

      Có (2 bộ)

      Nguồn

      Pin kèm theo máy

      Bộ pin sạc NP-FW50

      Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

      Xấp xỉ 350 ảnh (khung ngắm) / Xấp xỉ 400 ảnh (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

      Thời gian sử dụng pin (CIPA, Phim)

      Thực tế : Xấp xỉ 70 phút (khung ngắm) / Xấp xỉ 75 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA), Liên tục : Xấp xỉ 115 phút (khung ngắm) / xấp xỉ 115 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

      Nguồn điện ngoài

      Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (bán riêng)

      Kích cỡ & Trọng lượng

      Kích thước (D x R x C)

      Xấp xỉ 120 x 66,9 x 48,8 mm

      Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

      Xấp xỉ 361 g (Chỉ thân máy) /Xấp xỉ 404 g (Kèm pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo™)

      Khác

      Nhiệt độ vận hành

      32°-104°F / 0-40°C

      WiFi®

      Chức năng kết nối mạng và kết nối không dây

      Chức năng NFC một chạm

  • Reviews
    • Reviews
  • Support
  • Overview
    • Overview

      The α6300 is the flagship APS-C mirrorless interchangeable-lens camera from Sony featuring the world’s fastest 0.05-sec. AF with the most phase-detection AF points (425), Exmor CMOS sensor with 24.2 effective megapixels, extra-wide ISO 100-51200 sensitivity range, enhanced 4K movie recording, and XGA OLED Tru-Finder.

  • highlight
    • Highlight

      The world’s fastest (0.05 sec.) AF with the world’s most (425) phase-detection AF points

      Newly developed 24.2-megapixel Exmor™ CMOS image sensor

      BIONZ X™ image processing engine

      Wide sensitivity range of ISO 100 to 51200

      4K movie recording with full pixel readout/no pixel binning

      Lens Compatibility

      Sony E-mount lenses

      Sensor Type

      APS-C

      Sensor

      APS-C type (23.5 x 15.6 mm) Exmor CMOS sensor

      Number Of Pixels (Effective)

      Approx. 24.2 megapixels

      ISO Sensitivity (Recommended Exposure Index)

      Still images: ISO 100-25600 (expandable to 51200), AUTO (ISO 100-6400, selectable lower limit and upper limit), Movies: ISO 100-25600 equivalent, AUTO (ISO 100-6400 equivalent, selectable lower limit and upper limit)

      Battery Life (Still Images)

      Approx. 350 shots (viewfinder) / Approx. 400 shots (LCD screen) (CIPA standard)

      Viewfinder Type

      XGA OLED, 1.0 cm (0.39 type) electronic viewfinder (colour)

      Monitor Type

      7.5cm (3.0-type) wide type TFT

  • features
    • Features
      24.2MP Exmor™ CMOS image sensor

      24.2MP Exmor™ CMOS image sensor

      The new 24.2 MP Exmor CMOS sensor raises the bar of imaging performance. Its copper wiring and enhanced circuitry make it possible to lower the wiring layer and boost light collection efficiency, in order to capture low-noise images with a wide sensitivity range up to ISO 51200. The use of copper raises readout speed as well as the potential of advanced 4K and Full HD 120fps shooting.

      High-speed BIONZ X™ image processing engine

      High-speed BIONZ X™ image processing engine

      How do the superior speed, power andefficiency of the BIONZ X image processor unleash the potential and sensitivity of the new image sensor? With an algorithm optimised for the new image sensor to provide stills and movies with unrivalled resolution andreproduce greatertexture and detail, particularly at mid-to-high ISO settings

      425 phase-detection AF points

      425 phase-detection AF points

      With the world’s most (425) focal plane phase-detection AF points helping to provide distinctively wide and dense AF point coverage, the α6300 focuses more accurately, efficiently and reliably on subjects throughout the frame.

      0.05-sec. fast  AF

      0.05-sec. fast  AF

      The α6300 achieves the world's fastest (0.05 sec.) AF speed with the enhanced Fast Hybrid AF’s integrated autofocusing performance and the uncanny efficiency of the BIONZ X image processing engine to handle so much information with astonishing accuracy

      High-density Tracking AF Technology

      High-density Tracking AF Technology

      For supremely reliable accuracy and tracking stability, new High-density Tracking AF Technology activates AF points to cover the area around the subject with approx. 7.5 times as much density as the 6000. Only this focal plane phase-detection autofocus function can seamlessly activate AF points and track subjects moving within frame with such unerring precision.

      High-speed live-view continuous shooting

      High-speed live-view continuous shooting

      Clearly capture action with high-speed continuous shooting at up to 11fps. Or choose among three speeds up to 8fps, according to the shooting situation, for live-view continuous shooting with very little lag on the EVF or LCD screen, to get the sense of immediacy of shooting with an optical viewfinder.

      Focal plane phase-detection AF for A-mount lenses

      Focal plane phase-detection AF for A-mount lenses

      The α6300 offers focal plane phase-detection AF even when an A-mount lens is mounted using a mount adaptor (LA-EA3) from Sony. So you can take advantage of the autofocus system’s uniquely wide coverage provided by 425 focal plane phase-detection AF points, as well as fast, fluidtracking performance when shooting with other lenses as well as E-mount lenses.

      XGA OLED Tru-Finder™

      XGA OLED Tru-Finder™

      The α6300 introduces a high-contrast, high-resolution, high-visibility XGA OLED Tru-Finder that reproduces darkness and colour in very fine detail, as well as a mode to display images at the higher frame rate of 120fps (100fps), so you can see action smoothly and track it easily on this electronic viewfinder.

      4K movie recording

      4K movie recording

      4K movie recording in the Super 35mm format with full pixel readout and no pixel binning allows approx. 2.4 times as much information as is basically required for 4K (QFHD: 3840 x 2160). Data this rich is, in fact, equivalent to 6K data, so it clearly conveys the ultimate resolution in 4K images.

      Full HD 120fps shooting and 4x/5x slow motion recording

      Full HD 120fps shooting and 4x/5x slow motion recording

      You can shoot high-quality Full HD footage, even in Full HD 120fps (100fps) high-speed shooting with AF tracking at a high bit rate up to 100Mbps. Otherwise, the camera can record 4x/5x slow motion movies internally when the frame rate is set at 30p (25p) or 24p.

      S-Gamut/S-Log shooting

      S-Gamut/S-Log shooting

      S-Gamut/S-Log shooting give you flexibility to make more expressive movies by performing colour grading in post-production. The S-Log3 and S-Log2 gamma curves feature wide dynamic range (up to 1300%) to minimize whiteout and blackout. The α6300 even offers impressive 14-stop latitude in S-Log3 gamma setting.The camera also supports S-Gamut, S-Gamut3, and S-Gamut3. Cine colour space from Sony. *S-Log2 and S-Log3 are premised on processing pictures.

      Go to Help guide for Creators

      Silent shooting

      Silent shooting

      Silent Shooting mode releases the shutter without a sound, even in continuous shooting up to approx. 3fps with AF/AE tracking, so it's very convenient for shooting indoor performances, outdoor wildlife, and in other situations where silence is essential. To turn this mode on/off more intuitively and less intrusively, assign it to a customisable button.

      One-touch remote/One-touch sharing

      One-touch remote/One-touch sharing

      One-touch remote makes your smartphone or tablet a viewfinder/remote control. One-touch sharing transfers photos/videos to your device for SNS sharing. Just install an Imaging Edge Mobile app via Wi-Fi to your NFC-enabled Android device, then touch the device to the camera to connect them. No NFC? No problem, as new QR code compatibility can also pair the devices.

      Learn more

      Enhanced Fast Hybrid AF for movies

      Now, Fast Hybrid AF makes movie autofocus exceptionally precise, so it’s especially valuable for 4Krecording. In addition to a very dense phase-detection AF point array, this system in the α6300 features adjustable AF Drive Speed and AF Tracking Sensitivity to help you express more creativity by manipulating focus, as far as conditions and your imagination allow.

      AF in Focus Magnifier

      AF in Focus Magnifier

      You can use autofocus even while enlarging a selected image area on the viewfinder or LCD screen, for finer adjustment of focus, for example. This is excellent for macro shooting, when accurate focusing is crucial.

      Lock-on AF

      Lock-on AF

      This function maintains focus on a moving subject automatically. Simply align the target frame and the subject to be tracked, and press the center button. If you lose track of the subject, the camera can detect that subject and resume the Lock-on AF function when the subject reappears on the screen.

      Expand Flexible Spot

      Expand Flexible Spot

      When the selected AF point loses track of or is not positioned on a moving subject, Expand Flexible Spot function automatically directs surrounding AF points to restore focus instantly on that subject.

      Always keep the eye in focus

      Always keep the eye in focus

      Significantly accurate Eye AF (available with AF-C) provides consistently useful autofocusing on the eye of a subject, even if the subject is in motion. This reliable tool is extremely effective in assuring more successful focused portraiture with fewer photo fails. 

      High sound quality (microphone terminal, XLR adaptor kit) 

      In addition to plug-in microphones, the camera supports line input from professional-standard audio devices with XLR terminal, with use of a separately sold XLR adaptor kit (XLR-K2M/XLR-K1M) that enables connection with various high-end microphones. That way, you can make fine audio setting adjustments and high-quality/low-noise sound recordings worthy of serious movie shooting.

      Clean HDMI output

      This function supports 4K and Full HD, and allows uncompressed movie to be output to an external recorder or monitor. The image can also be recorded in the camera even while signals are output using this function.

      Gamma Display Assist

      With this function, you can view images with natural contrast while recording in S-Log gamma setting, converting S-Log2 and S-Log3 into ITU709 (800%) gamma for monitoring images, or checking focus while enlarging an image on the LCD screen or viewfinder.

      Enhanced Zebra function

      Enhanced Zebra function

      Simplify exposure monitoring, especially when shooting in S-Log gamma setting. Target a video signal brightness level from 0-109%, set a range between +10% and -10% of that value, and zebra pattern indicates areas with that level of exposure within that range. New minimum brightness level setting reliably warns you to avoid blown-out highlights.

      Tough magnesium alloy body

      Tough magnesium alloy body

      With internal frames, rear cover, top cover and front cover constructed of magnesium alloy, the robust, rigid, light body of the α6300 is stronger than that of its predecessors. Designed for solid reliability and steady handling, this compact form readily withstands the rigours of shooting in the field.  

      Dust and moisture resistance

      Dust and moisture resistance

      Enjoy carefree shooting in tough environments, thanks to comprehensive dust and moisture resistance measures that help prevent water and dust from entering the body. These measures include sealing around the buttons and dials, as well as a protective double-layered structure that tightly interlocks panels and components.

      Robust lens mount

      The strength and rigidity of the camera body and lens mount provide an especially solid foundation for mounting and withstanding rugged use with even large, heavy lenses such as telephoto lenses and lenses preferred for movie shooting.

      Power supply via USB 

      Camera operation can be powered via USB connection to a PC or mobile battery. This conserves the camera battery, extending the length of time that the camera can be used before the battery is depleted. When the camera is turned off, the battery can be charged via the same connection.

      14-bit RAW output

      For RAW recording, 14-bit RAW output and 16-bit image processing help preserve maximum detail and produce images of the highest quality with rich tonal gradations. The 14-bitRAW (Sony ARW) format ensures optimal quality for later image adjustment (via Image Data Converter or other software).

      ISO Auto Minimum Shutter Speed

      Prevent blur in a shot of a moving subject by setting a shutter speed at which ISO sensitivity starts changing when ISO AUTO (while in P or A mode, or in Multi Frame NR) is selected.

      File Name Setting

      File Name Setting

      The first three characters of the file name is now customisable on the camera. The file name starts with "DSC" by default, but you can change and register the three characters of your choice. This facilitates the photographers to manage the files easily especially when working with multiple cameras in assignments.

      PlayMemories Camera Apps™

      Express photographs more creatively with this application download service that lets you add new functions to your camera’s feature set.  Choose among Time-lapse for recording images at intervals and combining them, Smart Remote Control for control of settings from a smartphone or tablet, Sky HDR (high-dynamic-range-imaging), Star Trail, Liveview Grading, Smooth Reflection and other apps. Note: Services availability depends on region.

      See Details

      Capture One (for Sony)

      Capture One (for Sony)

      Capture One Express (for Sony) is a free award-winning image editing software that provides high-end image quality RAW development, easy management of your image files, and powerful editing tools. Capture One Pro (for Sony) can be bought for even more editing tools and tethered shooting capability.

      Free Download (Go to Phase One Website)

      Works with iMovie and Final Cut Pro X

      Works with iMovie and Final Cut Pro X

      This product is compatible with Final Cut Pro X and iMovie.

      Imaging Edge™ Remote, Viewer, and Edit

      Imaging Edge™ Remote, Viewer, and Edit

      Elevate your photography with Imaging Edge desktop applications. Use "Remote" to remotely control shooting; "Viewer" to quickly preview, rate, and select photos from large image libraries; and "Edit" to develop RAW data into high-quality photos for delivery. Get the best from Sony RAW files, and manage your productions more efficiently.

      Learn more

  • specifications
    • Specifications

      Lens

      Lens Mount

      E-mount

      Lens Compatibility

      Sony E-mount lenses

      Sensor

      Sensor Type

      APS-C

      Sensor

      APS-C type (23.5 x 15.6 mm) Exmor CMOS sensor

      Number Of Pixels (Effective)

      Approx. 24.2 megapixels

      Number of Pixels (total)

      Approx. 25.0 megapixels

      Image Sensor Aspect Ratio

      3:2

      Anti-Dust System

      Charge protection coating on Optical Filter and ultrasonic vibration mechanism

      Recording (still images)

      Recording Format (Still images)

      JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant), RAW (Sony ARW 2.3 format)

      Image Size (pixels), 3:2

      L: 6000 x 4000(24M), M: 4240 x 2832(12M), S: 3008 x 2000(6.0M)

      Image Size (pixels), 16:9

      L: 6000 x 3376(20M), M: 4240 x 2400(10M), S: 3008 x 1688(5.1M)

      Image Size (pixels), Sweep Panorama

      Wide: horizontal 12,416 x 1,856 (23M), vertical 5,536 x 2,160 (12M), Standard: horizontal 8,192 x 1,856 (15M), vertical 3,872 x 2,160 (8.4M)

      Image Quality Modes

      RAW, RAW & JPEG, JPEG Extra fine, JPEG Fine, JPEG Standard

      RAW Output

      14 bit

      Picture Effect

      13 modes: Posterization (Color, B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (R, G, B, Y), High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, Watercolor, Illustration

      Creative Style

      Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn Leaves, Black & White, Sepia (Contrast -3 to +3 steps, Saturation -3 to +3 steps, Sharpness -3 to +3 steps) (Style Box 1-6 also provided)

      Dynamic Range Functions

      Off, Dynamic Range Optimizer (Auto/Level (1-5)), Auto High Dynamic Range: Auto Exposure Difference, Exposure Difference Level (1.0-6.0 EV, 1.0 EV step)

      Colour Space

      sRGB standard (with sYCC gamut) and Adobe RGB standard compatible with TRILUMINOS™ Color

      Recording (movie)

      Recording Format (Movie)

      XAVC S / AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4

      Video Compression

      XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264

      Audio Recording Format

      XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2ch

      Image Size (pixels), PAL*

      XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p/100Mbps, 30p/60Mbps, 24p/100Mbps, 24p/60Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (60p/50Mbps, 30p/50Mbps, 24p/50Mbps, 120p/100Mbps, 120p/60Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (60p/28Mbps/PS, 60i/24Mbps/FX, 60i/17Mbps/FH, 24p/24Mbps/FX, 24p/17Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (60p/28Mbps, 30p/16Mbps), 1280 x 720 (30p/6Mbps)

      Image Size (pixels), PAL

      XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p/100Mbps, 25p/60Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (50p/50Mbps, 25p/50Mbps, 100p/100Mbps, 100p/60Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (50p/28Mbps/PS, 50i/24Mbps/FX, 50i/17Mbps/FH, 25p/24Mbps/FX, 25p/17Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (50p/28Mbps, 25p/16Mbps), 1280 x 720 (25p/6Mbps)

      High Frame Rate Recording

      NTSC: 1920 x 1080 (24p/12Mbps, 30p/16Mbps), PAL: 1920 x 1080 (25p/16Mbps)

      Picture Profile

      Yes (Off / PP1-PP9) Parameters: Black level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3), Black Gamma, Knee, Color Mode (Movie, Still, Cinema, Pro, ITU709 Matrix, White&Black, S-Gamut, S-Gamut3.Cine, S-Gamut3), Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset

      Movie Functions

      Audio Level Display, Audio Rec Level, AF Tracking Sensitivity, AF Drive Speed, Auto Slow Shutter, HDMI info. Display (On/Off selectable), Time Code/User Bit, Picture Profile, Creative Style, Picture Effect, Rec Control, Dual Video Rec, Marker Setting, PAL/NTSC Selector, Gamma Display Assist

      Colour Space

      xvYCC standard (x.v.Color when connected via HDMI cable) compatible with TRILUMINOS™ Color

      Clean HDMI Output

      Clean HDMI output

      NTSC: 3840 x 2160 (30p/24p) / 1920 x 1080 (60p/24p) / 1920 x 1080 (60i),YCbCr 4:2:2 8bit/ RGB 8bit, PAL: 3840 x 2160 (25p) / 1920 x 1080 (50p) / 1920 x 1080 (50i),YCbCr 4:2:2 8bit/ RGB 8bit

      Storage Media

      Compatible Recording Media

      Memory Stick PRO Duo,Memory Stick PRO-HG Duo,Memory Stick Micro (M2),SD memory card, SDHC memory card (UHS-I compliant), SDXC memory card (UHS-I compliant), microSD memory card, microSDHC memory card, microSDXC memory card

      Storage Media Slot

      Multi slot for Memory Stick Duo/ SD memory card

      Noise Reduction

      Noise Reduction

      Long exposure NR: On/Off, available at shutter speeds longer than 1 sec., High ISO NR: Normal/Low/Off selectable

      Multi Frame NR

      Auto/ ISO 100 to 51200

      White balance

      White Balance Modes

      Auto WB / Daylight / Shade / Cloudy / Incandescent / Fluorescent (Warm White / Cool White / Day White / Daylight) / Flash / Color Temperature (2500 to 9900K) & Color Filter (G7 to M7: 57 steps, A7 to B7: 29 steps) / Custom / Underwater

      AWB Micro Adjustment

      G7 to M7 (57 steps), A7 to B7 (29 steps)

      Bracketing

      3 frames, H/L selectable

      Focus

      Focus Type

      Fast Hybrid AF(phase-detection AF/contrast-detection AF)

      Focus Point

      425 points (phase-detection AF) / 169 points (Contrast-detection AF)

      Focus Sensitivity Range

      EV-1 to EV20 (ISO100 equivalent with F2.0 lens attached)

      AF Mode

      Automatic AF (AF-A), Single-shot AF (AF-S), Continuous AF (AF-C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus

      Focus Area

      Wide (425 points (phase-detection AF), 169 points(contrast-detection AF)) / Zone / Center / Flexible Spot (S/M/L) /Expand Flexible Spot/ Lock-on AF ( Wide / Zone / Center / Flexible Spot (S/M/L)/Expand Flexible Spot)

      Focus type with LA-EA3

      Phase-detection/contrast-detection selectable

      Other Features

      Lock-on AF, Eye AF, Predictive control, Focus lock; Eye-Start AF and AF micro adjustment (both only available with optional LA-EA2 or LA-EA4 attached), AF illuminator (built-in, LED type, range: Approx. 0.30-3m), AF ON

      Exposure

      Metering Type

      1200-zone evaluative metering

      Metering Sensor

      Exmor CMOS sensor

      Metering Sensitivity

      EV-2 to EV20 (at ISO100 equivalent with F2.0 lens attached)

      Metering Mode

      Multi-segment, Center-weighted, Spot

      Exposure Modes

      Auto (iAuto, Superior Auto), Programmed AE (P), Aperture priority (A), Shutter-speed priority (S), Manual (M), Scene Selection, Sweep Panorama, Movie/High Frame Rate (Programmed AE (P) / Aperture priority (A) / Shutter-speed priority (S) / Manual (M))

      Scene Selection

      Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night Scene, Hand-held Twilight, Anti Motion Blur

      Exposure Compensation

      +/-5.0 EV (in 1/3 EV or 1/2 EV steps)

      Auto (AE) Bracketing

      Bracket: Single/Bracket: Cont., 3/5/9 frames selectable. With 3 or 5 frames, in 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 or 3.0 EV increments, with 9 frames, in 1/3, 1/2, 2/3 or 1.0 EV increments.

      AE Lock

      Available with AE lock button. Locked when shutter button is pressed halfway. Can be disabled from the Menu.

      ISO Sensitivity (Recommended Exposure Index)

      Still images: ISO 100-25600 (expandable to 51200), AUTO (ISO 100-6400, selectable lower limit and upper limit), Movies: ISO 100-25600 equivalent, AUTO (ISO 100-6400 equivalent, selectable lower limit and upper limit)

      Viewfinder

      Viewfinder Type

      XGA OLED, 1.0 cm (0.39 type) electronic viewfinder (colour)

      Number of Dots

      2,359,296 dots

      Brightness Control (Viewfinder)

      Auto/Manual (5 steps between -2 and +2)

      Color Temperature Control

      Manual (5 steps)

      Field Coverage

      100%

      Magnification

      Approx. 1.07x (35mm camera equivalent: Approx. 0.70x) with 50mm lens at infinity, -1m<lt/>style name="sup"<gt/>-1<lt/>/style<gt/>

      Dioptre Adjustment

      -4.0 to +3.0m<lt/>style name="sup"<gt/>-1<lt/>/style<gt/>

      Eye Point

      Approx. 23mm from the eyepiece lens, 21.4 mm from the eyepiece frame at -1m<lt/>style name="sup"<gt/>-1<lt/>/style<gt/>(CIPA standard)

      Viewfinder Display

      Graphic Display / Display All Info. / No Disp. Info. / Histogram / Digital Level Gauge

      Real-time Image Adjustment Display

      On/Off

      Finder Frame Rate Selection

      Yes (1x, 2x)

      LCD Screen

      Monitor Type

      7.5cm (3.0-type) wide type TFT

      Total Number of Dots

      921,600 dots

      Brightness Control (LCD)

      Manual (5 steps between -2 and +2), Sunny Weather mode

      Adjustable Angle

      Up approx. 90 degrees, down approx. 45 degrees

      Display Selecter (Finder/LCD)

      Auto/Manual

      LCD Display

      Graphic Display / Display All Info. / No Disp. Info. / Histogram / Digital Level Gauge / Shooting information for viewfinder mode

      Real-time Image Adjustment Display (LCD)

      On/Off

      Focus Magnifier

      5.9x, 11.7x

      Zebra

      Yes (selectable level + range or lower limit as custom setting)

      Peaking MF

      Yes (Level setting: High/Mid/Low/Off, colour: White/Red/Yellow)

      Other Features

      Face Detection

      On / On (Regist. Faces) / Off, Face registration, Face selection (Max. number of detectable faces: 8)

      Auto Object Framing

      Yes

      Clear Image Zoom

      Still / Movie: Approx. 2x

      Smart zoom (Still Image)

      M: Approx. 1.4x, S: Approx. 2.0x

      Digital zoom (Still Image)

      L: Approx. 4x, M: Approx. 5.7x, S: Approx. 8x

      Digital zoom (Movie)

      Approx. 4x

      PlayMemories Camera Apps™

      Yes

      Lens Compensation

      Peripheral shading, chromatic aberration, distortion

      Zoom Ring Rotate

      Yes

      Image Processor

      BIONZ X™

      Others

      ISO Auto Minimum Shutter Speed, Bright Monitoring, Copyright Info, Set File Name

      Shutter

      Shutter Type

      Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type

      Shutter Speed

      Still images: 1/4000 to 30 sec., Bulb, Movies: 1/4000 to 1/4 (1/3 step), NTSC: Up to 1/60 in AUTO mode (up to 1/30 in Auto Slow Shutter mode), PAL: Up to 1/50 in AUTO mode (up to 1/25 in Auto Slow Shutter mode)

      Flash Sync. Speed

      1/160 sec.

      Electronic Front Shutter Curtain

      Yes, On/Off

      Silent Shooting

      Yes, On/Off

      Image Stabilization

      Steadyshot

      Not supported (image stabilization supplied by lens)

      Flash Control

      Flash Control

      Built-in flash

      Guide No.

      6 (in meters at ISO100)

      Flash coverage

      16mm (focal-length printed on the lens body)

      Control

      Pre-flash TTL

      Flash Compensation

      +/-3.0 EV (switchable between 1/3 and 1/2 EV steps)

      Flash Compensation

      3/5/9 frames selectable. With 3 or 5 frames, in 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV increments, with 9 frames, in 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV increments.

      Flash Modes

      Flash off, Autoflash, Fill-flash, Rear Sync., Slow Sync., Red-eye reduction (On/Off selectable), Hi-speed sync , Wireless

      Recycling Time

      Approx. 4sec.

      External Flash Compatibility

      Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe. Attach the shoe adaptor for flash compatible with Auto-lock Accessory Shoe.

      FE Level Lock

      Yes

      Wireless Control

      Yes (wireless flash with lightning ratio control)

      Drive

      Drive Modes

      Single shooting, Continuous shooting (Hi+/Hi/Mid/Lo selectable), Self-timer, Self-timer (Cont.), Bracketing (Cont., Single, White Balance, DRO)

      Self-Timer

      10 sec. delay/5 sec. delay/2 sec. delay/Continuous self-timer (3 frames after 10 sec. delay/5 frames after 10 sec. delay/3 frames after 5 sec. delay/5 frames after 5 sec. delay/3 frames after 2 sec. delay/5 frames after 2 sec. delay)/Bracketing self-timer (Off/2 sec. delay/5 sec. delay/10 sec. delay)

      Speed (approx. max.)

      Continuous mode: 11fps (Hi+), 8fps (Hi), 6fps (Mid), 3fps (Lo)

      No. of recordable frames (approx.)

      44 frames (JPEG Extra fine L), 47 frames (JPEG Fine L), 55 frames (JPEG Standard L), 21 frames (RAW), 21 frames (RAW&JPEG)

      Playback

      Playback Modes

      Single (with or without shooting information, Y RGB histogram & highlight/shadow warning), 12/30-frame index view, Enlarged display mode (Maximum magnification L: 16.7x, M: 11.8x, S: 8.3x), Auto Review (10/5/2 sec, off), Image orientation (Auto/Manual/Off selectable), Slideshow, Panorama scrolling, Folder selection (Still / Date / MP4 / AVCHD / XAVC S HD / XAVC S 4K), Forward/Rewind (Movie), Delete, Protect

      Interface

      PC Interface

      Mass-storage, MTP, PC remote

      Multi / Micro USB Terminal

      Yes

      Wireless LAN (Built-In)

      Wi-Fi Compatible, IEEE802.11b/g/n (2.4GHz band) Playback of still images and movies on smartphones, PCs and TVs

      NFC™

      Yes (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)

      HD Output

      HDMI micro connector (Type-D), BRAVIA Sync (link menu), PhotoTV HD, 4K movie output, 4K still image playback

      Multi Interface Shoe

      Yes

      Others

      Microphone terminal (3.5mm Stereo minijack)

      Audio

      Microphone

      Built-in stereo microphone or XLR-K2M / XLR-K1M / ECM-XYST1M (sold separately)

      Speaker

      Built-in, monaural

      Print

      Compatible Standards

      Exif Print, Print Image Matching III, DPOF setting

      Custom function

      Custom Function Type

      Custom key settings, Programmable setting

      Memory Function

      Yes (2 sets)

      Power

      Supplied Battery

      Rechargeable battery pack NP-FW50

      Battery Life (Still Images)

      Approx. 350 shots (viewfinder) / Approx. 400 shots (LCD screen) (CIPA standard)

      Battery Life (CIPA, Movies)

      Actual : Approx. 70 min. (viewfinder) / Approx. 75 min. (LCD screen) (CIPA standard), Continuous : Approx. 115 min. (viewfinder) / Approx. 115 min. (LCD screen) (CIPA standard)

      External Power

      AC Adaptor AC-PW20 (sold separately)

      Size & Weight

      Dimensions (W x H x D)

      Approx. 120 x 66.9 x 48.8 mm

      Weight (with battery and memory card included)

      Approx. 361 g (Body Only) /Approx. 404 g (With battery and Memory Stick PRO Duo)

      Others

      Operating Temperature

      32°-104°F / 0-40°C

      WiFi®

      Wireless & Network Capabilities

      NFC One-touch functionality

  • Reviews
    • Reviews
  • Support